1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,616,805,066 |
52,265,488,166 |
46,707,636,771 |
36,490,433,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,616,805,066 |
52,265,488,166 |
46,707,636,771 |
36,490,433,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,254,827,523 |
45,300,223,070 |
42,731,356,756 |
33,755,556,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,361,977,543 |
6,965,265,096 |
3,976,280,015 |
2,734,876,346 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,995,261 |
1,476,999 |
105,407,050 |
286,579,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
677,460,509 |
786,557,195 |
613,187,563 |
648,607,127 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
677,460,509 |
786,557,195 |
613,187,563 |
648,607,127 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,576,295,926 |
2,313,040,850 |
1,604,521,401 |
1,207,393,081 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,920,776,333 |
4,730,873,621 |
4,630,117,101 |
4,184,352,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
189,440,036 |
-863,729,571 |
-2,766,139,000 |
-3,018,897,468 |
|
12. Thu nhập khác |
292,329,916 |
55,054,377 |
54,777,085 |
31,844,501 |
|
13. Chi phí khác |
23,887,600 |
108,427,441 |
49,464,117 |
622,785,946 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
268,442,316 |
-53,373,064 |
5,312,968 |
-590,941,445 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
457,882,352 |
-917,102,635 |
-2,760,826,032 |
-3,609,838,913 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
131,574,146 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
326,308,206 |
-917,102,635 |
-2,760,826,032 |
-3,609,838,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
326,308,206 |
-917,102,635 |
-2,760,826,032 |
-3,609,838,913 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
325 |
|
-2,747 |
-3,592 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|