1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
62,079,871,009 |
58,909,662,195 |
49,616,805,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
59,921,316 |
69,831,348 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
62,019,949,693 |
58,839,830,847 |
49,616,805,066 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
49,277,844,315 |
51,560,940,211 |
43,254,827,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,742,105,378 |
7,278,890,636 |
6,361,977,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,237,408 |
1,937,236 |
1,995,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
626,399,725 |
589,682,477 |
677,460,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
626,399,725 |
589,682,477 |
677,460,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,594,410,345 |
1,339,341,745 |
1,576,295,926 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,276,410,541 |
3,909,527,726 |
3,920,776,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,247,122,175 |
1,442,275,924 |
189,440,036 |
|
12. Thu nhập khác |
|
270,332,430 |
2,913,333,224 |
292,329,916 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,157,507,183 |
185,875,227 |
23,887,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-4,887,174,753 |
2,727,457,997 |
268,442,316 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,359,947,422 |
4,169,733,921 |
457,882,352 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
33,030,042 |
138,094,809 |
131,574,146 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,326,917,380 |
4,031,639,112 |
326,308,206 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,326,917,380 |
4,031,639,112 |
326,308,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,320 |
4,012 |
325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|