MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần 382 Đông Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,557,931,262 13,517,369,383 16,903,970,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,778,632,725 2,331,394,349 1,015,919,291
1. Tiền 1,778,632,725 2,331,394,349 1,015,919,291
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 590,635,949 422,861,998 1,983,287,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,986,884,379 2,901,877,669 4,770,073,710
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,000,000 110,000,000 143,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 228,046,116 216,202,328 206,072,888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,736,294,546 -2,805,217,999 -3,135,858,812
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,188,662,588 10,763,113,036 13,768,263,388
1. Hàng tồn kho 11,232,503,783 11,514,046,356 14,578,110,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,841,195 -750,933,320 -809,847,454
V.Tài sản ngắn hạn khác 136,500,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,327,352,915 15,112,534,197 14,301,995,865
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,836,680,631 15,112,534,197 14,222,582,532
1. Tài sản cố định hữu hình 17,836,680,631 15,112,534,197 14,222,582,532
- Nguyên giá 61,686,944,150 61,802,944,150 63,486,400,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,850,263,519 -46,690,409,953 -49,263,817,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 490,672,284 79,413,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 490,672,284 79,413,333
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,885,284,177 28,629,903,580 31,205,966,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,987,820,161 16,700,800,452 18,950,554,996
I. Nợ ngắn hạn 23,041,670,161 16,160,800,452 18,280,554,996
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,727,913,683 2,963,130,369 2,298,946,951
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 412,435,139 27,665,657 217,811,683
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,567,232,977 757,590,485 268,855,190
4. Phải trả người lao động 1,300,594,790 4,035,830,938 2,587,343,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,838,328 25,457,057 146,575,782
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,416,943,375 2,847,139,527 2,654,159,368
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,374,808,573 5,367,280,619 10,075,862,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 200,903,296 136,705,800 31,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 946,150,000 540,000,000 670,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 946,150,000 540,000,000 670,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,897,464,016 11,929,103,128 12,255,411,334
I. Vốn chủ sở hữu 7,897,464,016 11,929,103,128 12,255,411,334
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,049,740,000 10,049,740,000 10,049,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,049,740,000 10,049,740,000 10,049,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,004,974,000 1,004,974,000 1,004,974,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,350,850,419 13,350,850,419 13,350,850,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,508,100,403 -12,476,461,291 -12,150,153,085
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,835,017,783 4,031,639,112 326,308,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,326,917,380 -16,508,100,403 -12,476,461,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,885,284,177 28,629,903,580 31,205,966,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.