TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
13,557,931,262 |
13,517,369,383 |
16,903,970,465 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,778,632,725 |
2,331,394,349 |
1,015,919,291 |
|
1. Tiền |
|
1,778,632,725 |
2,331,394,349 |
1,015,919,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
590,635,949 |
422,861,998 |
1,983,287,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,986,884,379 |
2,901,877,669 |
4,770,073,710 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
112,000,000 |
110,000,000 |
143,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
228,046,116 |
216,202,328 |
206,072,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,736,294,546 |
-2,805,217,999 |
-3,135,858,812 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
11,188,662,588 |
10,763,113,036 |
13,768,263,388 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
11,232,503,783 |
11,514,046,356 |
14,578,110,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-43,841,195 |
-750,933,320 |
-809,847,454 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
136,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
136,500,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
18,327,352,915 |
15,112,534,197 |
14,301,995,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
17,836,680,631 |
15,112,534,197 |
14,222,582,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,836,680,631 |
15,112,534,197 |
14,222,582,532 |
|
- Nguyên giá |
|
61,686,944,150 |
61,802,944,150 |
63,486,400,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-43,850,263,519 |
-46,690,409,953 |
-49,263,817,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
490,672,284 |
|
79,413,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
490,672,284 |
|
79,413,333 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
31,885,284,177 |
28,629,903,580 |
31,205,966,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
23,987,820,161 |
16,700,800,452 |
18,950,554,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
23,041,670,161 |
16,160,800,452 |
18,280,554,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,727,913,683 |
2,963,130,369 |
2,298,946,951 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
412,435,139 |
27,665,657 |
217,811,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,567,232,977 |
757,590,485 |
268,855,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,300,594,790 |
4,035,830,938 |
2,587,343,369 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
40,838,328 |
25,457,057 |
146,575,782 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,416,943,375 |
2,847,139,527 |
2,654,159,368 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,374,808,573 |
5,367,280,619 |
10,075,862,653 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
200,903,296 |
136,705,800 |
31,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
946,150,000 |
540,000,000 |
670,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
946,150,000 |
540,000,000 |
670,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
7,897,464,016 |
11,929,103,128 |
12,255,411,334 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
7,897,464,016 |
11,929,103,128 |
12,255,411,334 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,004,974,000 |
1,004,974,000 |
1,004,974,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
13,350,850,419 |
13,350,850,419 |
13,350,850,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-16,508,100,403 |
-12,476,461,291 |
-12,150,153,085 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-17,835,017,783 |
4,031,639,112 |
326,308,206 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,326,917,380 |
-16,508,100,403 |
-12,476,461,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
31,885,284,177 |
28,629,903,580 |
31,205,966,330 |
|