MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,522,138,897 763,774,109,001 357,302,598,786 472,312,468,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 282,522,138,897 763,774,109,001 357,302,598,786 472,312,468,762
4. Giá vốn hàng bán 194,081,011,999 288,944,990,463 103,649,576,168 161,244,903,983
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 88,441,126,898 474,829,118,538 253,653,022,618 311,067,564,779
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,982,770,565 50,756,455,977 141,981,945,630 43,525,000,463
7. Chi phí tài chính -7,251,113,481 -109,102,661 -803,862,255 -670,659,197
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,909,639,974 57,169,119,118 51,024,898,167 52,486,330,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 119,765,370,970 468,525,558,058 345,413,932,336 302,776,894,031
12. Thu nhập khác 528,535,167 493,292,515 738,731,098 774,778,264
13. Chi phí khác 1,957,904,644 21,210,000 8,815,307,888 179,936,386
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,429,369,477 472,082,515 -8,076,576,790 594,841,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 118,336,001,493 468,997,640,573 337,337,355,546 303,371,735,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,975,005,421 113,711,133,411 66,529,541,431 50,227,246,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19,905,438,847 2,680,927,274 10,429,881,468
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 94,360,996,072 375,191,946,009 268,126,886,841 242,714,607,941
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 94,360,996,072 375,191,946,009 268,126,886,841 242,714,607,941
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,591 15,147 8,262 7,717
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,591 15,147 8,262 7,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.