1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,522,138,897 |
763,774,109,001 |
357,302,598,786 |
472,312,468,762 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
282,522,138,897 |
763,774,109,001 |
357,302,598,786 |
472,312,468,762 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,081,011,999 |
288,944,990,463 |
103,649,576,168 |
161,244,903,983 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,441,126,898 |
474,829,118,538 |
253,653,022,618 |
311,067,564,779 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,982,770,565 |
50,756,455,977 |
141,981,945,630 |
43,525,000,463 |
|
7. Chi phí tài chính |
-7,251,113,481 |
-109,102,661 |
-803,862,255 |
-670,659,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,909,639,974 |
57,169,119,118 |
51,024,898,167 |
52,486,330,408 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
119,765,370,970 |
468,525,558,058 |
345,413,932,336 |
302,776,894,031 |
|
12. Thu nhập khác |
528,535,167 |
493,292,515 |
738,731,098 |
774,778,264 |
|
13. Chi phí khác |
1,957,904,644 |
21,210,000 |
8,815,307,888 |
179,936,386 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,429,369,477 |
472,082,515 |
-8,076,576,790 |
594,841,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
118,336,001,493 |
468,997,640,573 |
337,337,355,546 |
303,371,735,909 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,975,005,421 |
113,711,133,411 |
66,529,541,431 |
50,227,246,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-19,905,438,847 |
2,680,927,274 |
10,429,881,468 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,360,996,072 |
375,191,946,009 |
268,126,886,841 |
242,714,607,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,360,996,072 |
375,191,946,009 |
268,126,886,841 |
242,714,607,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,591 |
15,147 |
8,262 |
7,717 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
7,591 |
15,147 |
8,262 |
7,717 |
|