MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 275,185,748,985 362,943,233,632 80,838,067,126 68,219,009,570
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 275,185,748,985 362,943,233,632 80,838,067,126 68,219,009,570
4. Giá vốn hàng bán 97,351,093,647 121,577,982,460 23,307,939,585 20,443,558,106
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 177,834,655,338 241,365,251,172 57,530,127,541 47,775,451,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,967,204,322 27,006,928,687 12,729,003,349 87,620,322,827
7. Chi phí tài chính -207,010,712 252,937,465 -227,791,259
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,367,443,311 75,851,579,441 9,342,891,092 9,139,398,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 193,641,427,061 192,267,662,953 60,916,239,798 126,484,166,751
12. Thu nhập khác 203,873,414 107,358,877 27,608,931 335,364,932
13. Chi phí khác 21,210,000 12,030,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 182,663,414 107,358,877 27,608,931 323,334,932
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 193,824,090,475 192,375,021,830 60,943,848,729 126,807,501,683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,754,954,775 38,470,441,941 11,561,679,105 24,211,134,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 673,814,324 1,108,068,769
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 155,069,135,700 153,904,579,889 48,708,355,300 101,488,297,990
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 155,069,135,700 153,904,579,889 48,708,355,300 101,488,297,990
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.