1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
275,185,748,985 |
362,943,233,632 |
80,838,067,126 |
68,219,009,570 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,185,748,985 |
362,943,233,632 |
80,838,067,126 |
68,219,009,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,351,093,647 |
121,577,982,460 |
23,307,939,585 |
20,443,558,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
177,834,655,338 |
241,365,251,172 |
57,530,127,541 |
47,775,451,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,967,204,322 |
27,006,928,687 |
12,729,003,349 |
87,620,322,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
-207,010,712 |
252,937,465 |
|
-227,791,259 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,367,443,311 |
75,851,579,441 |
9,342,891,092 |
9,139,398,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
193,641,427,061 |
192,267,662,953 |
60,916,239,798 |
126,484,166,751 |
|
12. Thu nhập khác |
203,873,414 |
107,358,877 |
27,608,931 |
335,364,932 |
|
13. Chi phí khác |
21,210,000 |
|
|
12,030,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
182,663,414 |
107,358,877 |
27,608,931 |
323,334,932 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
193,824,090,475 |
192,375,021,830 |
60,943,848,729 |
126,807,501,683 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,754,954,775 |
38,470,441,941 |
11,561,679,105 |
24,211,134,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
673,814,324 |
1,108,068,769 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
155,069,135,700 |
153,904,579,889 |
48,708,355,300 |
101,488,297,990 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
155,069,135,700 |
153,904,579,889 |
48,708,355,300 |
101,488,297,990 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|