MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 114,801,995,841 61,385,938,152 61,049,891,198 275,185,748,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 56,139,297
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 114,801,995,841 61,385,938,152 60,993,751,901 275,185,748,985
4. Giá vốn hàng bán 52,540,626,912 21,862,611,591 21,101,631,360 97,351,093,647
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,261,368,929 39,523,326,561 39,892,120,541 177,834,655,338
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,702,743,683 19,839,350,646 29,360,955,336 26,967,204,322
7. Chi phí tài chính -98,235,692 -125,123,148 -29,906,266 -207,010,712
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,192,029,527 10,461,471,623 14,267,748,083 11,367,443,311
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,870,318,777 49,026,328,732 55,015,234,060 193,641,427,061
12. Thu nhập khác 73,001,804 20,000 182,040,224 203,873,414
13. Chi phí khác 327,272,519 21,210,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -254,270,715 20,000 182,040,224 182,663,414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,616,048,062 49,026,348,732 55,197,274,284 193,824,090,475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,920,445,700 9,858,382,207 11,006,934,591 38,754,954,775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,695,602,362 39,167,966,525 44,190,339,693 155,069,135,700
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,695,602,362 39,167,966,525 44,190,339,693 155,069,135,700
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.