MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,869,630,261 39,163,739,581 114,801,995,841 61,385,938,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,869,630,261 39,163,739,581 114,801,995,841 61,385,938,152
4. Giá vốn hàng bán 68,907,573,975 29,669,373,556 52,540,626,912 21,862,611,591
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -13,037,943,714 9,494,366,025 62,261,368,929 39,523,326,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,163,984,680 5,966,404,656 9,702,743,683 19,839,350,646
7. Chi phí tài chính -6,024,107,288 -98,235,692 -125,123,148
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,666,098,701 7,585,576,376 12,192,029,527 10,461,471,623
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,484,049,553 7,875,194,305 59,870,318,777 49,026,328,732
12. Thu nhập khác 455,533,363 73,001,804 20,000
13. Chi phí khác 40,000,000 7,025,000 327,272,519
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 415,533,363 -7,025,000 -254,270,715 20,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,899,582,916 7,868,169,305 59,616,048,062 49,026,348,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,570,024,482 1,534,500,226 11,920,445,700 9,858,382,207
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,329,558,434 6,333,669,079 47,695,602,362 39,167,966,525
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,329,558,434 6,333,669,079 47,695,602,362 39,167,966,525
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.