1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,809,980,580 |
21,169,937,817 |
56,486,323,712 |
45,639,562,889 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,809,980,580 |
21,169,937,817 |
56,486,323,712 |
45,639,562,889 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,437,083,969 |
9,053,304,676 |
44,928,027,159 |
36,996,972,340 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,372,896,611 |
12,116,633,141 |
11,558,296,553 |
8,642,590,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,907,383,153 |
29,836,103,308 |
6,361,906,965 |
6,730,116,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,486,863 |
147,904,700 |
848,745,165 |
-104,241,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,001,906 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,071,740,712 |
7,123,648,826 |
6,889,091,051 |
7,889,499,454 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,164,052,189 |
34,681,182,923 |
10,182,367,302 |
7,587,448,159 |
|
12. Thu nhập khác |
1,506,164,840 |
|
|
94,332,727 |
|
13. Chi phí khác |
116,756,570 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,389,408,270 |
|
|
94,332,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,553,460,459 |
34,681,182,923 |
10,182,367,302 |
7,681,780,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,428,844,360 |
6,936,236,585 |
2,277,547,090 |
1,352,296,097 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-863,149,289 |
|
-140,167,456 |
140,167,456 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,987,765,388 |
27,744,946,338 |
8,044,987,668 |
6,189,317,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,032,355,809 |
27,744,946,338 |
8,044,987,668 |
6,189,317,333 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-44,590,421 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,030 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,030 |
|
|
|
|