MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,890,206,233 187,809,980,580 21,169,937,817 56,486,323,712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 146,127,796
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,744,078,437 187,809,980,580 21,169,937,817 56,486,323,712
4. Giá vốn hàng bán 46,277,164,462 157,437,083,969 9,053,304,676 44,928,027,159
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,466,913,975 30,372,896,611 12,116,633,141 11,558,296,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,370,999,519 4,907,383,153 29,836,103,308 6,361,906,965
7. Chi phí tài chính -404,328,752 44,486,863 147,904,700 848,745,165
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,001,906
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,559,482
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,346,150,192 14,071,740,712 7,123,648,826 6,889,091,051
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,899,651,536 21,164,052,189 34,681,182,923 10,182,367,302
12. Thu nhập khác 333,300,000 1,506,164,840
13. Chi phí khác 462,366,963 116,756,570
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -129,066,963 1,389,408,270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,770,584,573 22,553,460,459 34,681,182,923 10,182,367,302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,967,377,876 5,428,844,360 6,936,236,585 2,277,547,090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -863,149,289 -140,167,456
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,803,206,697 17,987,765,388 27,744,946,338 8,044,987,668
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,440,445,870 18,032,355,809 27,744,946,338 8,044,987,668
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 362,760,827 -44,590,421
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 698 1,030
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 698 1,030
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.