TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
937,967,203,469 |
984,146,924,874 |
950,613,445,386 |
816,269,754,368 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
456,496,258,994 |
530,032,373,794 |
258,644,543,986 |
126,796,161,162 |
|
1. Tiền |
12,596,258,994 |
9,132,373,794 |
17,144,543,986 |
21,796,161,162 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
443,900,000,000 |
520,900,000,000 |
241,500,000,000 |
105,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
240,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
240,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,953,853,411 |
73,105,312,533 |
40,091,417,459 |
22,918,866,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,187,239,748 |
26,654,011,923 |
9,393,834,605 |
6,092,209,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,749,537,664 |
34,230,107,527 |
18,510,593,911 |
3,588,145,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,040,605,998 |
12,346,389,009 |
12,312,184,869 |
13,481,978,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,529,999 |
-125,195,926 |
-125,195,926 |
-243,466,996 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
386,260,564,066 |
380,765,880,626 |
406,843,342,728 |
383,286,248,487 |
|
1. Hàng tồn kho |
386,260,564,066 |
380,765,880,626 |
406,843,342,728 |
383,286,248,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
256,526,998 |
243,357,921 |
5,034,141,213 |
23,268,478,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
256,526,998 |
242,217,205 |
184,714,537 |
437,061,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,849,426,676 |
9,426,647,178 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,140,716 |
|
13,404,770,086 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
378,748,826,376 |
362,886,501,394 |
414,788,594,803 |
428,254,625,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
637,115,500 |
637,115,500 |
637,115,500 |
626,315,500 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,113,193,900 |
-7,113,193,900 |
-7,113,193,900 |
-7,102,393,900 |
|
II.Tài sản cố định |
7,485,642,170 |
7,184,630,399 |
6,883,618,628 |
6,619,227,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,382,676,524 |
7,084,907,588 |
6,787,138,652 |
6,525,990,565 |
|
- Nguyên giá |
15,420,571,249 |
15,420,571,249 |
15,333,121,249 |
15,307,389,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,037,894,725 |
-8,335,663,661 |
-8,545,982,597 |
-8,781,399,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,965,646 |
99,722,811 |
96,479,976 |
93,237,141 |
|
- Nguyên giá |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,097,992,584 |
-1,101,235,419 |
-1,104,478,254 |
-1,107,721,089 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
121,652,652,669 |
119,730,203,092 |
120,612,622,986 |
119,875,367,823 |
|
- Nguyên giá |
296,465,119,112 |
297,094,650,783 |
299,878,731,458 |
301,621,976,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,812,466,443 |
-177,364,447,691 |
-179,266,108,472 |
-181,746,608,296 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,997,942,035 |
95,588,266,880 |
36,634,894,505 |
54,263,205,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,997,942,035 |
95,588,266,880 |
36,634,894,505 |
54,263,205,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
132,835,909,588 |
122,271,516,423 |
122,375,757,464 |
123,675,827,009 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,676,726,251 |
83,676,726,251 |
83,676,726,251 |
83,676,726,251 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,181,579,000 |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,022,395,663 |
-10,355,209,828 |
-10,250,968,787 |
-8,950,899,242 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,776,679,914 |
18,111,884,600 |
128,281,701,220 |
123,820,997,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,776,679,914 |
17,971,717,144 |
128,281,701,220 |
123,820,997,700 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
140,167,456 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,316,716,029,845 |
1,347,033,426,268 |
1,365,402,040,189 |
1,244,524,380,238 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
901,366,446,451 |
928,522,547,206 |
936,342,684,157 |
820,283,935,282 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
331,917,005,435 |
363,474,528,463 |
375,963,291,717 |
256,590,176,254 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,868,080,488 |
2,863,402,248 |
3,516,503,071 |
3,942,607,002 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
266,047,465,434 |
318,450,737,488 |
283,491,475,523 |
192,886,740,092 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,535,310,800 |
5,384,605,348 |
58,670,818,063 |
37,934,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,725,323,292 |
531,964,294 |
246,565,347 |
2,577,340,301 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
829,555,455 |
256,217,727 |
367,356,364 |
592,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,429,917,993 |
30,292,370,107 |
30,134,705,122 |
19,616,991,380 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,792,264,037 |
5,131,502,682 |
990,757,671 |
27,461,539,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,689,087,936 |
563,728,569 |
-1,454,889,444 |
9,474,523,556 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
569,449,441,016 |
565,048,018,743 |
560,379,392,440 |
563,693,759,028 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
569,393,771,016 |
564,992,348,743 |
560,323,722,440 |
563,638,089,028 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
415,349,583,394 |
418,510,879,062 |
429,059,356,032 |
424,240,444,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
415,349,583,394 |
418,510,879,062 |
429,059,356,032 |
424,240,444,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
144,192,648,079 |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,449,109,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,836,225,649 |
79,997,521,317 |
90,545,998,287 |
85,727,087,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,744,946,338 |
35,789,934,006 |
41,979,251,339 |
37,160,340,263 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,091,279,311 |
44,207,587,311 |
48,566,746,948 |
48,566,746,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,316,716,029,845 |
1,347,033,426,268 |
1,365,402,040,189 |
1,244,524,380,238 |
|