MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 937,967,203,469 984,146,924,874 950,613,445,386 816,269,754,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 456,496,258,994 530,032,373,794 258,644,543,986 126,796,161,162
1. Tiền 12,596,258,994 9,132,373,794 17,144,543,986 21,796,161,162
2. Các khoản tương đương tiền 443,900,000,000 520,900,000,000 241,500,000,000 105,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 240,000,000,000 260,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 240,000,000,000 260,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,953,853,411 73,105,312,533 40,091,417,459 22,918,866,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,187,239,748 26,654,011,923 9,393,834,605 6,092,209,069
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,749,537,664 34,230,107,527 18,510,593,911 3,588,145,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,040,605,998 12,346,389,009 12,312,184,869 13,481,978,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,529,999 -125,195,926 -125,195,926 -243,466,996
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 386,260,564,066 380,765,880,626 406,843,342,728 383,286,248,487
1. Hàng tồn kho 386,260,564,066 380,765,880,626 406,843,342,728 383,286,248,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 256,526,998 243,357,921 5,034,141,213 23,268,478,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 256,526,998 242,217,205 184,714,537 437,061,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,849,426,676 9,426,647,178
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,140,716 13,404,770,086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 378,748,826,376 362,886,501,394 414,788,594,803 428,254,625,870
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 637,115,500 637,115,500 637,115,500 626,315,500
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,476,078,400 6,476,078,400 6,476,078,400 6,476,078,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,113,193,900 -7,113,193,900 -7,113,193,900 -7,102,393,900
II.Tài sản cố định 7,485,642,170 7,184,630,399 6,883,618,628 6,619,227,706
1. Tài sản cố định hữu hình 7,382,676,524 7,084,907,588 6,787,138,652 6,525,990,565
- Nguyên giá 15,420,571,249 15,420,571,249 15,333,121,249 15,307,389,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,037,894,725 -8,335,663,661 -8,545,982,597 -8,781,399,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,965,646 99,722,811 96,479,976 93,237,141
- Nguyên giá 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,097,992,584 -1,101,235,419 -1,104,478,254 -1,107,721,089
III. Bất động sản đầu tư 121,652,652,669 119,730,203,092 120,612,622,986 119,875,367,823
- Nguyên giá 296,465,119,112 297,094,650,783 299,878,731,458 301,621,976,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,812,466,443 -177,364,447,691 -179,266,108,472 -181,746,608,296
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,997,942,035 95,588,266,880 36,634,894,505 54,263,205,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,997,942,035 95,588,266,880 36,634,894,505 54,263,205,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,835,909,588 122,271,516,423 122,375,757,464 123,675,827,009
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,676,726,251 83,676,726,251 83,676,726,251 83,676,726,251
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,181,579,000 48,950,000,000 48,950,000,000 48,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,022,395,663 -10,355,209,828 -10,250,968,787 -8,950,899,242
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,776,679,914 18,111,884,600 128,281,701,220 123,820,997,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,776,679,914 17,971,717,144 128,281,701,220 123,820,997,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 140,167,456
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,316,716,029,845 1,347,033,426,268 1,365,402,040,189 1,244,524,380,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 901,366,446,451 928,522,547,206 936,342,684,157 820,283,935,282
I. Nợ ngắn hạn 331,917,005,435 363,474,528,463 375,963,291,717 256,590,176,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,868,080,488 2,863,402,248 3,516,503,071 3,942,607,002
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 266,047,465,434 318,450,737,488 283,491,475,523 192,886,740,092
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,535,310,800 5,384,605,348 58,670,818,063 37,934,652
4. Phải trả người lao động 1,725,323,292 531,964,294 246,565,347 2,577,340,301
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 829,555,455 256,217,727 367,356,364 592,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,429,917,993 30,292,370,107 30,134,705,122 19,616,991,380
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,792,264,037 5,131,502,682 990,757,671 27,461,539,271
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,689,087,936 563,728,569 -1,454,889,444 9,474,523,556
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 569,449,441,016 565,048,018,743 560,379,392,440 563,693,759,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 569,393,771,016 564,992,348,743 560,323,722,440 563,638,089,028
7. Phải trả dài hạn khác 55,670,000 55,670,000 55,670,000 55,670,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 415,349,583,394 418,510,879,062 429,059,356,032 424,240,444,956
I. Vốn chủ sở hữu 415,349,583,394 418,510,879,062 429,059,356,032 424,240,444,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 144,192,648,079 146,966,696,079 146,966,696,079 146,966,696,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,449,109,926 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,836,225,649 79,997,521,317 90,545,998,287 85,727,087,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,744,946,338 35,789,934,006 41,979,251,339 37,160,340,263
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,091,279,311 44,207,587,311 48,566,746,948 48,566,746,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,316,716,029,845 1,347,033,426,268 1,365,402,040,189 1,244,524,380,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.