TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,001,421,673,205 |
937,967,203,469 |
984,146,924,874 |
950,613,445,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
436,370,887,524 |
456,496,258,994 |
530,032,373,794 |
258,644,543,986 |
|
1. Tiền |
18,470,887,524 |
12,596,258,994 |
9,132,373,794 |
17,144,543,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
417,900,000,000 |
443,900,000,000 |
520,900,000,000 |
241,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,500,000,000 |
20,000,000,000 |
|
240,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,500,000,000 |
20,000,000,000 |
|
240,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
110,343,707,101 |
74,953,853,411 |
73,105,312,533 |
40,091,417,459 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,853,535,812 |
29,187,239,748 |
26,654,011,923 |
9,393,834,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,112,256,599 |
33,749,537,664 |
34,230,107,527 |
18,510,593,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,842,293,829 |
12,040,605,998 |
12,346,389,009 |
12,312,184,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,464,379,139 |
-23,529,999 |
-125,195,926 |
-125,195,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
427,949,166,515 |
386,260,564,066 |
380,765,880,626 |
406,843,342,728 |
|
1. Hàng tồn kho |
427,949,166,515 |
386,260,564,066 |
380,765,880,626 |
406,843,342,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
257,912,065 |
256,526,998 |
243,357,921 |
5,034,141,213 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
257,912,065 |
256,526,998 |
242,217,205 |
184,714,537 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,849,426,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,140,716 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
373,635,954,171 |
378,748,826,376 |
362,886,501,394 |
414,788,594,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
637,115,500 |
637,115,500 |
637,115,500 |
637,115,500 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,113,193,900 |
-7,113,193,900 |
-7,113,193,900 |
-7,113,193,900 |
|
II.Tài sản cố định |
10,095,454,833 |
7,485,642,170 |
7,184,630,399 |
6,883,618,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,989,246,352 |
7,382,676,524 |
7,084,907,588 |
6,787,138,652 |
|
- Nguyên giá |
24,020,805,231 |
15,420,571,249 |
15,420,571,249 |
15,333,121,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,031,558,879 |
-8,037,894,725 |
-8,335,663,661 |
-8,545,982,597 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,208,481 |
102,965,646 |
99,722,811 |
96,479,976 |
|
- Nguyên giá |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,094,749,749 |
-1,097,992,584 |
-1,101,235,419 |
-1,104,478,254 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
123,875,191,129 |
121,652,652,669 |
119,730,203,092 |
120,612,622,986 |
|
- Nguyên giá |
296,188,137,294 |
296,465,119,112 |
297,094,650,783 |
299,878,731,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,312,946,165 |
-174,812,466,443 |
-177,364,447,691 |
-179,266,108,472 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,401,821,639 |
96,997,942,035 |
95,588,266,880 |
36,634,894,505 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,401,821,639 |
96,997,942,035 |
95,588,266,880 |
36,634,894,505 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
132,835,909,588 |
132,835,909,588 |
122,271,516,423 |
122,375,757,464 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
76,816,000,958 |
83,676,726,251 |
83,676,726,251 |
83,676,726,251 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,181,579,000 |
60,181,579,000 |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,161,670,370 |
-11,022,395,663 |
-10,355,209,828 |
-10,250,968,787 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,427,576,982 |
19,776,679,914 |
18,111,884,600 |
128,281,701,220 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,114,427,693 |
19,776,679,914 |
17,971,717,144 |
128,281,701,220 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,313,149,289 |
|
140,167,456 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,375,057,627,376 |
1,316,716,029,845 |
1,347,033,426,268 |
1,365,402,040,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
974,680,968,631 |
901,366,446,451 |
928,522,547,206 |
936,342,684,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
423,334,158,778 |
331,917,005,435 |
363,474,528,463 |
375,963,291,717 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,624,479,243 |
2,868,080,488 |
2,863,402,248 |
3,516,503,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
305,668,783,339 |
266,047,465,434 |
318,450,737,488 |
283,491,475,523 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,170,295,233 |
3,535,310,800 |
5,384,605,348 |
58,670,818,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,258,929,044 |
1,725,323,292 |
531,964,294 |
246,565,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,904,555,455 |
829,555,455 |
256,217,727 |
367,356,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,112,000,000 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,834,239,633 |
30,429,917,993 |
30,292,370,107 |
30,134,705,122 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,547,772,192 |
24,792,264,037 |
5,131,502,682 |
990,757,671 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,213,104,639 |
1,689,087,936 |
563,728,569 |
-1,454,889,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
551,346,809,853 |
569,449,441,016 |
565,048,018,743 |
560,379,392,440 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
540,011,356,015 |
569,393,771,016 |
564,992,348,743 |
560,323,722,440 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
395,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,939,783,838 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,376,658,745 |
415,349,583,394 |
418,510,879,062 |
429,059,356,032 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,376,658,745 |
415,349,583,394 |
418,510,879,062 |
429,059,356,032 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,599,718,554 |
144,192,648,079 |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,449,109,926 |
19,449,109,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,185,775,159 |
76,836,225,649 |
79,997,521,317 |
90,545,998,287 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,561,326,746 |
27,744,946,338 |
35,789,934,006 |
41,979,251,339 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,624,448,413 |
49,091,279,311 |
44,207,587,311 |
48,566,746,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,270,455,366 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,375,057,627,376 |
1,316,716,029,845 |
1,347,033,426,268 |
1,365,402,040,189 |
|