1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,620,275,009 |
35,492,413,672 |
|
82,500,389,167 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
97,473,527 |
|
|
87,529,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,522,801,482 |
35,492,413,672 |
|
82,412,860,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,663,311,691 |
28,497,763,363 |
|
68,906,507,281 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,859,489,791 |
6,994,650,309 |
|
13,506,352,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,129,977 |
7,625,270 |
|
242,128,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
840,972,833 |
564,159,167 |
|
1,051,932,351 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
840,972,833 |
564,159,167 |
|
1,051,132,351 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
279,066,542 |
361,495,775 |
|
324,518,536 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,941,973,076 |
4,070,658,456 |
|
8,524,602,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
809,607,317 |
2,005,962,181 |
|
3,847,427,961 |
|
12. Thu nhập khác |
201,558,991 |
549,337,217 |
|
663,492,957 |
|
13. Chi phí khác |
45,976,056 |
290,270,854 |
|
59,979,049 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,582,935 |
259,066,363 |
|
603,513,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
965,190,252 |
2,265,028,544 |
|
4,450,941,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
262,459,783 |
503,156,421 |
|
929,410,604 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
33,219,773 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
702,730,469 |
1,761,872,123 |
|
3,488,311,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
702,730,469 |
1,761,872,123 |
|
3,427,053,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
61,258,472 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
1,762 |
|
3,488 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,488 |
|