1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
218,324,140,052 |
58,003,169,946 |
18,734,924,941 |
9,313,073,888 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
218,324,140,052 |
58,003,169,946 |
18,734,924,941 |
9,313,073,888 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,320,704,728 |
42,990,515,631 |
16,948,011,230 |
8,639,229,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,003,435,324 |
15,012,654,315 |
1,786,913,711 |
673,844,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
724,002,206 |
635,757,529 |
1,263,495,065 |
845,151,411 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,311,694 |
1,079,736,502 |
|
188,888,518 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,311,694 |
1,079,736,502 |
|
62,836,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,247,424,679 |
424,487,816 |
295,623,882 |
618,927,990 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,846,262,702 |
2,782,779,972 |
2,597,558,513 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,606,438,455 |
11,361,407,554 |
157,226,381 |
711,179,264 |
|
12. Thu nhập khác |
26,237,771 |
|
1,102,156 |
08 |
|
13. Chi phí khác |
|
241,359 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,237,771 |
-241,359 |
1,102,156 |
08 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,632,676,226 |
11,361,166,195 |
158,328,537 |
711,179,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,306,071,510 |
2,250,246,325 |
24,544,752 |
121,582,133 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,326,604,716 |
9,110,919,870 |
133,783,785 |
589,597,139 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,326,604,716 |
9,110,919,870 |
133,783,785 |
589,597,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,761 |
1,391 |
|
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,761 |
1,391 |
|
90 |
|