MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,159,292,701 15,806,806,324 153,102,828,278 3,443,299,294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,159,292,701 15,806,806,324 153,102,828,278 3,443,299,294
4. Giá vốn hàng bán 1,847,696,953 14,899,939,437 114,456,676,202 2,968,505,412
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,311,595,748 906,866,887 38,646,152,076 474,793,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,851,885,574 1,990,165,009 1,772,152,380 1,462,102,674
7. Chi phí tài chính 148,044,763 50,359,787 118,724,792 63,807,381
- Trong đó: Chi phí lãi vay 148,044,763 50,359,787 118,724,792 63,807,381
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 684,976,138 9,094,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 983,238,984 1,240,222,765 8,030,053,299 1,023,821,989
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,032,197,575 1,606,449,344 31,584,550,227 840,173,186
12. Thu nhập khác 01 15,785,625
13. Chi phí khác 412,308,570
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 01 -412,308,570 15,785,625
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,032,197,576 1,194,140,774 31,584,550,227 855,958,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 806,439,516 299,680,483 3,967,239,407 149,204,935
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,225,758,060 894,460,291 27,617,310,820 706,753,876
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,225,758,060 894,460,291 27,617,310,820 706,753,876
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 340 137 3,369 108
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 340 137 3,369 108
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.