1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,159,292,701 |
15,806,806,324 |
153,102,828,278 |
3,443,299,294 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,159,292,701 |
15,806,806,324 |
153,102,828,278 |
3,443,299,294 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,847,696,953 |
14,899,939,437 |
114,456,676,202 |
2,968,505,412 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,311,595,748 |
906,866,887 |
38,646,152,076 |
474,793,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,851,885,574 |
1,990,165,009 |
1,772,152,380 |
1,462,102,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
148,044,763 |
50,359,787 |
118,724,792 |
63,807,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
148,044,763 |
50,359,787 |
118,724,792 |
63,807,381 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
684,976,138 |
9,094,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
983,238,984 |
1,240,222,765 |
8,030,053,299 |
1,023,821,989 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,032,197,575 |
1,606,449,344 |
31,584,550,227 |
840,173,186 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
|
|
15,785,625 |
|
13. Chi phí khác |
|
412,308,570 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
01 |
-412,308,570 |
|
15,785,625 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,032,197,576 |
1,194,140,774 |
31,584,550,227 |
855,958,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
806,439,516 |
299,680,483 |
3,967,239,407 |
149,204,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,225,758,060 |
894,460,291 |
27,617,310,820 |
706,753,876 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,225,758,060 |
894,460,291 |
27,617,310,820 |
706,753,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
340 |
137 |
3,369 |
108 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
340 |
137 |
3,369 |
108 |
|