1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,033,104,805 |
14,158,406,601 |
5,159,292,701 |
15,806,806,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,033,104,805 |
14,158,406,601 |
5,159,292,701 |
15,806,806,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,748,406,648 |
12,492,519,457 |
1,847,696,953 |
14,899,939,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,284,698,157 |
1,665,887,144 |
3,311,595,748 |
906,866,887 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,068,018,233 |
2,337,392,028 |
1,851,885,574 |
1,990,165,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,844,063 |
167,297,495 |
148,044,763 |
50,359,787 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,844,063 |
167,297,495 |
148,044,763 |
50,359,787 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,230,000 |
10,175,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,703,899,211 |
1,300,339,796 |
983,238,984 |
1,240,222,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,978,541,538 |
2,525,466,881 |
4,032,197,575 |
1,606,449,344 |
|
12. Thu nhập khác |
391,884,300 |
525 |
01 |
|
|
13. Chi phí khác |
500,000,002 |
|
|
412,308,570 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-108,115,702 |
525 |
01 |
-412,308,570 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,870,425,836 |
2,525,467,406 |
4,032,197,576 |
1,194,140,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,365,427,667 |
505,093,481 |
806,439,516 |
299,680,483 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,504,998,169 |
2,020,373,925 |
3,225,758,060 |
894,460,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,504,998,169 |
2,020,373,925 |
3,225,758,060 |
894,460,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,454 |
308 |
340 |
137 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,454 |
308 |
340 |
137 |
|