MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,361,269,149 167,033,104,805 14,158,406,601 5,159,292,701
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,361,269,149 167,033,104,805 14,158,406,601 5,159,292,701
4. Giá vốn hàng bán 11,510,236,457 157,748,406,648 12,492,519,457 1,847,696,953
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,851,032,692 9,284,698,157 1,665,887,144 3,311,595,748
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,791,891,716 2,068,018,233 2,337,392,028 1,851,885,574
7. Chi phí tài chính 18,120,964 69,844,063 167,297,495 148,044,763
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,120,964 69,844,063 167,297,495 148,044,763
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,230,000 10,175,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,478,373,718 -2,703,899,211 1,300,339,796 983,238,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,146,429,726 13,978,541,538 2,525,466,881 4,032,197,575
12. Thu nhập khác 217,512,120 391,884,300 525 01
13. Chi phí khác 500,000,002
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 217,512,120 -108,115,702 525 01
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,363,941,846 13,870,425,836 2,525,467,406 4,032,197,576
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 490,788,370 2,365,427,667 505,093,481 806,439,516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,873,153,476 11,504,998,169 2,020,373,925 3,225,758,060
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,873,153,476 11,504,998,169 2,020,373,925 3,225,758,060
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 286 1,454 308 340
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 286 1,454 308 340
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.