1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,361,269,149 |
167,033,104,805 |
14,158,406,601 |
5,159,292,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,361,269,149 |
167,033,104,805 |
14,158,406,601 |
5,159,292,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,510,236,457 |
157,748,406,648 |
12,492,519,457 |
1,847,696,953 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,851,032,692 |
9,284,698,157 |
1,665,887,144 |
3,311,595,748 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,791,891,716 |
2,068,018,233 |
2,337,392,028 |
1,851,885,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,120,964 |
69,844,063 |
167,297,495 |
148,044,763 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,120,964 |
69,844,063 |
167,297,495 |
148,044,763 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,230,000 |
10,175,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,478,373,718 |
-2,703,899,211 |
1,300,339,796 |
983,238,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,146,429,726 |
13,978,541,538 |
2,525,466,881 |
4,032,197,575 |
|
12. Thu nhập khác |
217,512,120 |
391,884,300 |
525 |
01 |
|
13. Chi phí khác |
|
500,000,002 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
217,512,120 |
-108,115,702 |
525 |
01 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,363,941,846 |
13,870,425,836 |
2,525,467,406 |
4,032,197,576 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
490,788,370 |
2,365,427,667 |
505,093,481 |
806,439,516 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,873,153,476 |
11,504,998,169 |
2,020,373,925 |
3,225,758,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,873,153,476 |
11,504,998,169 |
2,020,373,925 |
3,225,758,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
286 |
1,454 |
308 |
340 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
286 |
1,454 |
308 |
340 |
|