MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,962,533,888 149,459,286,022 16,915,229,436 200,118,395,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,962,533,888 149,459,286,022 16,915,229,436 200,118,395,312
4. Giá vốn hàng bán 7,374,830,656 120,977,521,336 15,176,836,972 168,103,513,923
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 587,703,232 28,481,764,686 1,738,392,464 32,014,881,389
6. Doanh thu hoạt động tài chính 531,884,419 726,872,418 1,035,633,992 1,607,193,369
7. Chi phí tài chính 71,784,869 292,286,850 273,601,097 105,729,254
- Trong đó: Chi phí lãi vay 292,286,850 273,601,097 105,729,254
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 960,470,561 631,581,443
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 884,905,389 10,762,758,392 1,643,879,656 10,164,123,522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 162,897,393 17,193,121,301 856,545,703 22,720,640,539
12. Thu nhập khác 14,006,668 127,803,464
13. Chi phí khác 64,131,270 4,654,864,346
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -50,124,602 -4,527,060,882
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 112,772,791 17,193,121,301 856,545,703 18,193,579,657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,704,558 3,470,920,261 171,309,140 2,846,645,646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,068,233 13,722,201,040 685,236,563 15,346,934,011
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 81,068,233 13,722,201,040 685,236,563 15,346,934,011
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11 2,496 105 1,936
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 11 2,496 105 1,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.