1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,342,373,227 |
15,516,503,150 |
23,193,464,406 |
7,962,533,888 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,342,373,227 |
15,516,503,150 |
23,193,464,406 |
7,962,533,888 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,563,514,842 |
14,759,150,102 |
22,391,976,322 |
7,374,830,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
778,858,385 |
757,353,048 |
801,488,084 |
587,703,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,596,833,144 |
595,887,925 |
563,356,411 |
531,884,419 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,211,403 |
160,451,780 |
7,314,172 |
71,784,869 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,211,403 |
160,451,780 |
7,314,172 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,275,000 |
2,495,000 |
8,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,079,283,139 |
1,110,006,941 |
1,163,259,466 |
884,905,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,283,921,987 |
80,287,252 |
186,270,857 |
162,897,393 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
14,006,668 |
|
13. Chi phí khác |
1,927,241 |
|
|
64,131,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,927,241 |
|
|
-50,124,602 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,281,994,746 |
80,287,252 |
186,270,857 |
112,772,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
256,398,949 |
16,057,450 |
37,254,171 |
31,704,558 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,025,595,797 |
64,229,802 |
149,016,686 |
81,068,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,025,595,797 |
64,229,802 |
149,016,686 |
81,068,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
08 |
06 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
123 |
08 |
06 |
11 |
|