1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,363,816,095 |
17,783,223,976 |
42,597,285,799 |
12,448,166,625 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,363,816,095 |
17,783,223,976 |
42,597,285,799 |
12,448,166,625 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,477,710,309 |
17,190,834,218 |
41,433,344,492 |
11,806,124,237 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
886,105,786 |
592,389,758 |
1,163,941,307 |
642,042,388 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
881,724,847 |
1,603,444,672 |
848,023,527 |
806,085,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,650,782 |
2,839,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,560,961,651 |
1,300,422,860 |
1,772,481,030 |
924,271,946 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
206,868,982 |
895,411,570 |
236,833,022 |
521,016,376 |
|
12. Thu nhập khác |
99,140,000 |
5,016 |
1,967 |
|
|
13. Chi phí khác |
240,080 |
200,455,000 |
|
830,756 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,899,920 |
-200,449,984 |
1,967 |
-830,756 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
305,768,902 |
694,961,586 |
236,834,989 |
520,185,620 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,153,780 |
181,899,592 |
47,366,998 |
104,037,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
244,615,122 |
513,061,994 |
189,467,991 |
416,148,496 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
244,615,122 |
513,061,994 |
189,467,991 |
416,148,496 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
46 |
65 |
24 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
46 |
65 |
24 |
41 |
|