TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,663,663,658 |
287,310,722,030 |
254,063,557,077 |
296,196,367,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,993,470,332 |
44,068,156,308 |
14,667,479,875 |
24,991,549,068 |
|
1. Tiền |
1,210,874,163 |
2,635,560,139 |
5,482,258,361 |
14,806,327,554 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,782,596,169 |
41,432,596,169 |
9,185,221,514 |
10,185,221,514 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
23,000,000,000 |
28,003,575,800 |
10,994,675,762 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10,000,000,000 |
7,022,053,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-996,424,200 |
-627,378,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
23,000,000,000 |
19,000,000,000 |
4,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,299,779,018 |
150,613,547,329 |
141,436,931,086 |
181,668,405,388 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,287,959,595 |
50,744,235,955 |
45,859,768,333 |
40,849,574,781 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,560,297,235 |
32,600,297,235 |
29,687,956,414 |
28,228,274,838 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,851,522,188 |
65,669,014,139 |
64,289,206,339 |
110,990,555,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
159,174,383,611 |
69,629,018,393 |
69,478,202,497 |
78,406,764,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
159,174,383,611 |
69,629,018,393 |
69,478,202,497 |
78,406,764,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
196,030,697 |
|
477,367,819 |
134,972,786 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
134,972,786 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
196,030,697 |
|
403,150,155 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
74,217,664 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,342,674,160 |
113,196,313,194 |
111,656,037,012 |
110,717,652,101 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,380,197,742 |
4,312,437,195 |
4,244,676,648 |
4,176,916,101 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,380,197,742 |
4,312,437,195 |
4,244,676,648 |
4,176,916,101 |
|
- Nguyên giá |
6,777,080,193 |
6,777,080,193 |
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,396,882,451 |
-2,464,642,998 |
-2,493,619,259 |
-2,561,379,806 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,330,551,038 |
107,680,121,612 |
106,642,241,663 |
105,604,361,714 |
|
- Nguyên giá |
68,580,224,318 |
115,914,357,511 |
115,914,357,511 |
115,914,357,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,249,673,280 |
-8,234,235,899 |
-9,272,115,848 |
-10,309,995,797 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,631,925,380 |
1,203,754,387 |
769,118,701 |
936,374,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,631,925,380 |
1,203,754,387 |
769,118,701 |
936,374,286 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
450,006,337,818 |
400,507,035,224 |
365,719,594,089 |
406,914,019,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
289,792,331,316 |
233,482,433,239 |
199,390,120,920 |
240,214,949,328 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
267,955,740,273 |
211,743,292,152 |
178,115,644,103 |
218,758,352,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,684,558,510 |
5,493,747,129 |
7,400,613,690 |
3,019,637,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,387,440,334 |
37,042,908,426 |
28,827,228,212 |
72,448,870,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,639,161,564 |
10,294,884,490 |
231,880,072 |
3,409,525,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,531,176,540 |
9,701,390,664 |
7,975,593,310 |
6,140,900,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,394,029,913 |
44,253,029,913 |
44,253,029,913 |
44,218,029,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
199,500,000 |
433,546,560 |
69,435,484 |
482,780,901 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,987,456,589 |
11,694,407,684 |
14,217,159,437 |
14,708,014,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
81,060,587,273 |
79,106,577,578 |
59,746,834,967 |
59,800,829,695 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,071,829,550 |
13,722,799,708 |
15,393,869,018 |
14,529,762,408 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,836,591,043 |
21,739,141,087 |
21,274,476,817 |
21,456,596,817 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,677,620,181 |
16,580,170,225 |
16,226,429,483 |
16,439,429,483 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,158,970,862 |
5,158,970,862 |
5,048,047,334 |
5,017,167,334 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,214,006,502 |
167,024,601,985 |
166,329,473,169 |
166,699,070,308 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,214,006,502 |
167,024,601,985 |
166,329,473,169 |
166,699,070,308 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,311,798,126 |
61,383,915,545 |
66,010,814,377 |
66,010,814,380 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,748,300,633 |
5,655,512,375 |
6,118,202,258 |
6,118,202,258 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,634,257,743 |
34,465,524,065 |
28,680,806,534 |
29,050,403,670 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,450,007,576 |
9,110,919,870 |
12,496,556,367 |
589,597,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,184,250,167 |
25,354,604,195 |
16,184,250,167 |
28,460,806,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
450,006,337,818 |
400,507,035,224 |
365,719,594,089 |
406,914,019,636 |
|