MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 381,663,663,658 287,310,722,030 254,063,557,077 296,196,367,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,993,470,332 44,068,156,308 14,667,479,875 24,991,549,068
1. Tiền 1,210,874,163 2,635,560,139 5,482,258,361 14,806,327,554
2. Các khoản tương đương tiền 53,782,596,169 41,432,596,169 9,185,221,514 10,185,221,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 23,000,000,000 28,003,575,800 10,994,675,762
1. Chứng khoán kinh doanh 10,000,000,000 7,022,053,962
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -996,424,200 -627,378,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 23,000,000,000 19,000,000,000 4,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,299,779,018 150,613,547,329 141,436,931,086 181,668,405,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,287,959,595 50,744,235,955 45,859,768,333 40,849,574,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,560,297,235 32,600,297,235 29,687,956,414 28,228,274,838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,851,522,188 65,669,014,139 64,289,206,339 110,990,555,769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 159,174,383,611 69,629,018,393 69,478,202,497 78,406,764,531
1. Hàng tồn kho 159,174,383,611 69,629,018,393 69,478,202,497 78,406,764,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 196,030,697 477,367,819 134,972,786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134,972,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 196,030,697 403,150,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,217,664
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,342,674,160 113,196,313,194 111,656,037,012 110,717,652,101
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,380,197,742 4,312,437,195 4,244,676,648 4,176,916,101
1. Tài sản cố định hữu hình 4,380,197,742 4,312,437,195 4,244,676,648 4,176,916,101
- Nguyên giá 6,777,080,193 6,777,080,193 6,738,295,907 6,738,295,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,396,882,451 -2,464,642,998 -2,493,619,259 -2,561,379,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 62,330,551,038 107,680,121,612 106,642,241,663 105,604,361,714
- Nguyên giá 68,580,224,318 115,914,357,511 115,914,357,511 115,914,357,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,249,673,280 -8,234,235,899 -9,272,115,848 -10,309,995,797
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,631,925,380 1,203,754,387 769,118,701 936,374,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,631,925,380 1,203,754,387 769,118,701 936,374,286
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,006,337,818 400,507,035,224 365,719,594,089 406,914,019,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 289,792,331,316 233,482,433,239 199,390,120,920 240,214,949,328
I. Nợ ngắn hạn 267,955,740,273 211,743,292,152 178,115,644,103 218,758,352,511
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,684,558,510 5,493,747,129 7,400,613,690 3,019,637,594
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,387,440,334 37,042,908,426 28,827,228,212 72,448,870,909
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,639,161,564 10,294,884,490 231,880,072 3,409,525,819
4. Phải trả người lao động 8,531,176,540 9,701,390,664 7,975,593,310 6,140,900,544
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,394,029,913 44,253,029,913 44,253,029,913 44,218,029,913
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 199,500,000 433,546,560 69,435,484 482,780,901
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,987,456,589 11,694,407,684 14,217,159,437 14,708,014,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,060,587,273 79,106,577,578 59,746,834,967 59,800,829,695
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,071,829,550 13,722,799,708 15,393,869,018 14,529,762,408
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,836,591,043 21,739,141,087 21,274,476,817 21,456,596,817
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,677,620,181 16,580,170,225 16,226,429,483 16,439,429,483
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,158,970,862 5,158,970,862 5,048,047,334 5,017,167,334
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,214,006,502 167,024,601,985 166,329,473,169 166,699,070,308
I. Vốn chủ sở hữu 160,214,006,502 167,024,601,985 166,329,473,169 166,699,070,308
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,311,798,126 61,383,915,545 66,010,814,377 66,010,814,380
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,748,300,633 5,655,512,375 6,118,202,258 6,118,202,258
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,634,257,743 34,465,524,065 28,680,806,534 29,050,403,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,450,007,576 9,110,919,870 12,496,556,367 589,597,139
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,184,250,167 25,354,604,195 16,184,250,167 28,460,806,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,006,337,818 400,507,035,224 365,719,594,089 406,914,019,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.