MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,623,922,901 633,651,537,189 578,791,658,088 556,860,120,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,606,176,191 62,300,738,743 79,285,391,420 43,642,303,932
1. Tiền 2,225,131,847 419,694,399 8,002,795,251 2,359,707,763
2. Các khoản tương đương tiền 107,381,044,344 61,881,044,344 71,282,596,169 41,282,596,169
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,436,740,948 51,936,740,948 40,500,000,000 40,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,436,740,948 51,936,740,948 40,500,000,000 40,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,821,947,951 167,701,477,848 167,471,597,065 160,795,281,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,367,857,510 40,674,838,117 51,424,629,751 41,041,471,833
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,975,182,764 38,065,132,399 31,608,442,324 32,939,806,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57,672,800,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,806,107,677 87,361,507,332 82,838,524,990 85,214,003,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 298,421,410,049 343,302,499,256 285,343,482,684 307,053,920,493
1. Hàng tồn kho 298,421,410,049 343,302,499,256 285,343,482,684 307,053,920,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,337,647,762 8,410,080,394 6,191,186,919 4,868,614,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,337,647,762 8,410,080,394 6,158,267,709 4,868,614,307
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,919,210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,645,525,197 74,613,362,526 71,364,061,281 70,377,408,286
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,800,974,096 4,731,620,633 4,515,718,836 4,462,742,515
1. Tài sản cố định hữu hình 4,800,974,096 4,731,620,633 4,515,718,836 4,462,742,515
- Nguyên giá 6,936,371,856 6,936,371,856 6,777,080,193 6,777,080,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,135,397,760 -2,204,751,223 -2,261,361,357 -2,314,337,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 65,937,002,992 65,358,120,793 63,459,628,266 62,895,089,652
- Nguyên giá 70,014,583,337 70,014,583,337 68,580,224,318 68,580,224,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,077,580,345 -4,656,462,544 -5,120,596,052 -5,685,134,666
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,907,548,109 4,523,621,100 3,388,714,179 3,019,576,119
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,907,548,109 4,523,621,100 3,388,714,179 3,019,576,119
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 704,269,448,098 708,264,899,715 650,155,719,369 627,237,528,645
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 591,512,217,991 593,690,550,747 521,061,451,862 497,590,123,069
I. Nợ ngắn hạn 476,259,309,282 463,357,364,902 426,045,015,122 453,951,872,385
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,633,948,901 6,416,444,500 14,499,320,231 8,578,148,727
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 382,990,687,270 379,503,064,592 265,678,787,672 313,950,323,707
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 820,999,311 306,447,848 3,082,343,293 127,419,437
4. Phải trả người lao động 563,674,947 144,624,187 3,596,879,284 1,081,421,876
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,145,474,100 45,580,298,194 44,253,029,913 44,253,029,913
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 307,578,000 342,273,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,093,119,843 13,471,013,473 17,884,439,301 15,642,222,805
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,088,988,521 13,900,156,017 66,840,602,856 62,086,582,860
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,922,416,389 3,727,738,091 10,209,612,572 7,890,449,460
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,252,908,709 130,333,185,845 95,016,436,740 43,638,250,684
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,210,913,982 16,945,054,017 16,497,345,979 16,584,237,038
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92,618,736,443 107,993,235,816 73,137,339,749 21,829,623,284
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,423,258,284 5,394,896,012 5,381,751,012 5,224,390,362
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,757,230,107 114,574,348,968 129,094,267,507 129,647,405,576
I. Vốn chủ sở hữu 112,757,230,107 114,574,348,968 129,094,267,507 129,647,405,576
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,656,294,924 16,659,389,336 43,545,118,830 43,545,118,830
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,441,081,209 2,191,274,610 3,871,632,703 3,871,632,703
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,140,203,974 30,204,035,022 16,157,865,974 16,711,004,043
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,140,203,974 6,183,811,048 706,753,876
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,020,223,974 16,157,865,974 16,004,250,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 704,269,448,098 708,264,899,715 650,155,719,369 627,237,528,645
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.