TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
587,869,114,171 |
597,824,931,873 |
628,623,922,901 |
633,651,537,189 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,991,050,630 |
120,789,754,227 |
109,606,176,191 |
62,300,738,743 |
|
1. Tiền |
1,178,838,674 |
2,447,142,815 |
2,225,131,847 |
419,694,399 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
196,812,211,956 |
118,342,611,412 |
107,381,044,344 |
61,881,044,344 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
29,500,000,000 |
20,436,740,948 |
51,936,740,948 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
29,500,000,000 |
20,436,740,948 |
51,936,740,948 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,867,142,516 |
204,841,717,698 |
196,821,947,951 |
167,701,477,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,423,819,277 |
49,638,514,222 |
50,367,857,510 |
40,674,838,117 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,199,389,742 |
61,405,759,505 |
53,975,182,764 |
38,065,132,399 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,600,000,000 |
57,672,800,000 |
57,672,800,000 |
1,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,643,933,497 |
36,124,643,971 |
34,806,107,677 |
87,361,507,332 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
238,010,921,025 |
242,427,840,643 |
298,421,410,049 |
343,302,499,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
238,010,921,025 |
242,427,840,643 |
298,421,410,049 |
343,302,499,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
265,619,305 |
3,337,647,762 |
8,410,080,394 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,337,647,762 |
8,410,080,394 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
265,619,305 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,785,667,532 |
76,659,011,068 |
75,645,525,197 |
74,613,362,526 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,944,389,340 |
4,870,327,559 |
4,800,974,096 |
4,731,620,633 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,944,389,340 |
4,870,327,559 |
4,800,974,096 |
4,731,620,633 |
|
- Nguyên giá |
7,049,371,856 |
7,049,371,856 |
6,936,371,856 |
6,936,371,856 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,104,982,516 |
-2,179,044,297 |
-2,135,397,760 |
-2,204,751,223 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,204,910,565 |
66,515,885,191 |
65,937,002,992 |
65,358,120,793 |
|
- Nguyên giá |
45,760,921,582 |
70,014,583,337 |
70,014,583,337 |
70,014,583,337 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,556,011,017 |
-3,498,698,146 |
-4,077,580,345 |
-4,656,462,544 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,636,367,627 |
5,272,798,318 |
4,907,548,109 |
4,523,621,100 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,636,367,627 |
5,272,798,318 |
4,907,548,109 |
4,523,621,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,654,781,703 |
674,483,942,941 |
704,269,448,098 |
708,264,899,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
533,296,962,640 |
563,146,951,096 |
591,512,217,991 |
593,690,550,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
447,109,105,581 |
468,630,077,550 |
476,259,309,282 |
463,357,364,902 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,968,127,343 |
6,653,245,886 |
10,633,948,901 |
6,416,444,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
328,457,961,272 |
372,188,607,449 |
382,990,687,270 |
379,503,064,592 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,892,431,571 |
489,368,072 |
820,999,311 |
306,447,848 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,578,950,392 |
2,010,486,125 |
563,674,947 |
144,624,187 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,927,479,425 |
49,620,484,131 |
47,145,474,100 |
45,580,298,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
295,878,000 |
|
307,578,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,218,700,750 |
12,797,487,610 |
13,093,119,843 |
13,471,013,473 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,821,562,821 |
19,826,341,413 |
15,088,988,521 |
13,900,156,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,243,892,007 |
4,748,178,864 |
5,922,416,389 |
3,727,738,091 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,187,857,059 |
94,516,873,546 |
115,252,908,709 |
130,333,185,845 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,116,191,231 |
18,391,203,301 |
17,210,913,982 |
16,945,054,017 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,561,607,544 |
70,615,611,961 |
92,618,736,443 |
107,993,235,816 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,510,058,284 |
5,510,058,284 |
5,423,258,284 |
5,394,896,012 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,357,819,063 |
111,336,991,845 |
112,757,230,107 |
114,574,348,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,357,819,063 |
111,336,991,845 |
112,757,230,107 |
114,574,348,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,587,107,050 |
16,659,389,336 |
20,656,294,924 |
16,659,389,336 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,118,992,324 |
2,191,274,610 |
2,441,081,209 |
2,191,274,610 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,132,069,689 |
26,966,677,899 |
24,140,203,974 |
30,204,035,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,337,942,441 |
2,020,373,925 |
24,140,203,974 |
6,183,811,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,794,127,248 |
24,946,303,974 |
|
24,020,223,974 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,654,781,703 |
674,483,942,941 |
704,269,448,098 |
708,264,899,715 |
|