MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 505,380,206,159 587,869,114,171 597,824,931,873 628,623,922,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 158,094,941,152 197,991,050,630 120,789,754,227 109,606,176,191
1. Tiền 821,417,690 1,178,838,674 2,447,142,815 2,225,131,847
2. Các khoản tương đương tiền 157,273,523,462 196,812,211,956 118,342,611,412 107,381,044,344
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 29,500,000,000 20,436,740,948
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 29,500,000,000 20,436,740,948
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,171,543,865 151,867,142,516 204,841,717,698 196,821,947,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,496,967,904 50,423,819,277 49,638,514,222 50,367,857,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,289,458,199 67,199,389,742 61,405,759,505 53,975,182,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,600,000,000 57,672,800,000 57,672,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,385,117,762 32,643,933,497 36,124,643,971 34,806,107,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 212,113,721,142 238,010,921,025 242,427,840,643 298,421,410,049
1. Hàng tồn kho 212,113,721,142 238,010,921,025 242,427,840,643 298,421,410,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 265,619,305 3,337,647,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,337,647,762
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 265,619,305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,085,972,891 53,785,667,532 76,659,011,068 75,645,525,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,018,193,949
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,018,193,949
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,944,547,806 4,944,389,340 4,870,327,559 4,800,974,096
1. Tài sản cố định hữu hình 5,944,547,806 4,944,389,340 4,870,327,559 4,800,974,096
- Nguyên giá 8,451,917,310 7,049,371,856 7,049,371,856 6,936,371,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,507,369,504 -2,104,982,516 -2,179,044,297 -2,135,397,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 43,662,524,454 43,204,910,565 66,515,885,191 65,937,002,992
- Nguyên giá 45,760,921,582 45,760,921,582 70,014,583,337 70,014,583,337
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,098,397,128 -2,556,011,017 -3,498,698,146 -4,077,580,345
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,460,706,682 5,636,367,627 5,272,798,318 4,907,548,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,460,706,682 5,636,367,627 5,272,798,318 4,907,548,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 578,466,179,050 641,654,781,703 674,483,942,941 704,269,448,098
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 471,574,177,409 533,296,962,640 563,146,951,096 591,512,217,991
I. Nợ ngắn hạn 157,642,942,086 447,109,105,581 468,630,077,550 476,259,309,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,312,831,901 12,968,127,343 6,653,245,886 10,633,948,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,230,161,979 328,457,961,272 372,188,607,449 382,990,687,270
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,737,460,457 4,892,431,571 489,368,072 820,999,311
4. Phải trả người lao động 9,563,983,789 5,578,950,392 2,010,486,125 563,674,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,042,008,919 60,927,479,425 49,620,484,131 47,145,474,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 285,000,000 295,878,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,031,779,035 11,218,700,750 12,797,487,610 13,093,119,843
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,174,053,546 17,821,562,821 19,826,341,413 15,088,988,521
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,265,662,460 5,243,892,007 4,748,178,864 5,922,416,389
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 313,931,235,323 86,187,857,059 94,516,873,546 115,252,908,709
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 249,422,134,387
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,254,649,249 19,116,191,231 18,391,203,301 17,210,913,982
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,254,451,687 61,561,607,544 70,615,611,961 92,618,736,443
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,510,058,284 5,510,058,284 5,423,258,284
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,892,001,641 108,357,819,063 111,336,991,845 112,757,230,107
I. Vốn chủ sở hữu 106,892,001,641 108,357,819,063 111,336,991,845 112,757,230,107
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,928,199,468 16,587,107,050 16,659,389,336 20,656,294,924
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,460,084,742 2,118,992,324 2,191,274,610 2,441,081,209
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,984,067,431 24,132,069,689 26,966,677,899 24,140,203,974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,327,482,183 20,337,942,441 2,020,373,925 24,140,203,974
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,656,585,248 3,794,127,248 24,946,303,974
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 578,466,179,050 641,654,781,703 674,483,942,941 704,269,448,098
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.