TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
543,972,297,898 |
586,010,602,707 |
392,447,821,142 |
505,380,206,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,495,927,884 |
104,040,195,643 |
92,340,320,405 |
158,094,941,152 |
|
1. Tiền |
16,600,072,139 |
17,144,339,898 |
11,962,939,731 |
821,417,690 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,895,855,745 |
86,895,855,745 |
80,377,380,674 |
157,273,523,462 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,336,072,243 |
107,870,606,748 |
107,610,835,584 |
125,171,543,865 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,317,252,855 |
43,449,253,059 |
53,865,223,323 |
46,496,967,904 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,163,195,926 |
43,912,900,714 |
43,434,379,857 |
64,289,458,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,855,623,462 |
17,908,452,975 |
7,711,232,404 |
13,385,117,762 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
345,140,297,771 |
372,348,531,659 |
192,496,665,153 |
212,113,721,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
345,140,297,771 |
372,348,531,659 |
192,496,665,153 |
212,113,721,142 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,751,268,657 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,751,268,657 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,995,911,620 |
11,841,168,000 |
69,005,208,045 |
73,085,972,891 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,678,746,444 |
14,245,939,320 |
18,018,193,949 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,678,746,444 |
14,245,939,320 |
18,018,193,949 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,563,886,989 |
1,498,713,576 |
6,056,898,343 |
5,944,547,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,563,886,989 |
1,498,713,576 |
6,056,898,343 |
5,944,547,806 |
|
- Nguyên giá |
4,117,925,864 |
4,117,925,864 |
8,835,638,293 |
8,451,917,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,554,038,875 |
-2,619,212,288 |
-2,778,739,950 |
-2,507,369,504 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,554,213,658 |
2,521,411,289 |
44,120,138,343 |
43,662,524,454 |
|
- Nguyên giá |
3,279,769,109 |
3,279,769,109 |
45,760,921,582 |
45,760,921,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-725,555,451 |
-758,357,820 |
-1,640,783,239 |
-2,098,397,128 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
877,810,973 |
1,142,296,691 |
4,582,232,039 |
5,460,706,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
877,810,973 |
1,142,296,691 |
4,582,232,039 |
5,460,706,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
548,968,209,518 |
597,851,770,707 |
461,453,029,187 |
578,466,179,050 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
454,952,600,554 |
503,150,925,180 |
354,510,075,235 |
471,574,177,409 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
318,269,738,317 |
323,863,567,408 |
136,951,321,902 |
157,642,942,086 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,026,889,553 |
6,457,983,565 |
6,405,406,351 |
6,312,831,901 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
182,715,621,138 |
202,077,966,944 |
43,949,991,632 |
62,230,161,979 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,580,351,009 |
179,202,999 |
3,849,702,255 |
3,737,460,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,658,459,036 |
5,024,490,287 |
10,257,190,732 |
9,563,983,789 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,316,039,674 |
44,231,839,674 |
49,042,008,919 |
49,042,008,919 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
475,000,000 |
|
285,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,210,309,822 |
14,873,427,865 |
17,112,440,021 |
17,031,779,035 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,953,728,129 |
49,274,968,668 |
2,400,000,000 |
6,174,053,546 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,808,339,956 |
1,268,687,406 |
3,934,581,992 |
3,265,662,460 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
136,682,862,237 |
179,287,357,772 |
217,558,753,333 |
313,931,235,323 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
66,787,464,440 |
135,294,899,475 |
192,773,351,595 |
249,422,134,387 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
492,063,000 |
2,448,021,000 |
8,177,685,273 |
14,254,649,249 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,403,334,797 |
41,544,437,297 |
16,607,716,465 |
50,254,451,687 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,015,608,964 |
94,700,845,527 |
106,942,953,952 |
106,892,001,641 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,015,608,964 |
94,700,845,527 |
106,942,953,952 |
106,892,001,641 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,231,244,221 |
15,231,244,221 |
16,017,852,750 |
15,928,199,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
763,129,495 |
763,129,495 |
1,549,738,024 |
1,460,084,742 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,501,585,248 |
13,186,821,811 |
23,855,713,178 |
23,984,067,431 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,275,925,366 |
685,236,563 |
11,799,127,930 |
12,327,482,183 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,225,659,882 |
12,501,585,248 |
12,056,585,248 |
11,656,585,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
548,968,209,518 |
597,851,770,707 |
461,453,029,187 |
578,466,179,050 |
|