MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 329,279,029,712 375,160,721,898 534,447,816,437 543,972,297,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,026,816,405 48,449,445,192 43,704,047,801 86,495,927,884
1. Tiền 4,513,621,885 7,545,069,831 4,408,825,362 16,600,072,139
2. Các khoản tương đương tiền 36,513,194,520 40,904,375,361 39,295,222,439 69,895,855,745
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,304,375,361
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,304,375,361
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,647,613,272 93,620,434,267 109,481,037,561 112,336,072,243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,846,533,244 18,418,835,609 21,088,821,870 43,317,252,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,785,775,338 49,084,364,051 58,557,512,365 45,163,195,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,015,304,690 26,117,234,607 29,834,703,326 23,855,623,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,300,224,674 231,120,936,900 376,469,959,654 345,140,297,771
1. Hàng tồn kho 193,300,224,674 231,120,936,900 376,469,959,654 345,140,297,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,969,905,539 4,792,771,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,792,771,421
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,969,905,539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,098,496,135 78,463,701,502 6,023,889,080 4,995,911,620
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,759,407,228 1,694,233,815 1,629,060,402 1,563,886,989
1. Tài sản cố định hữu hình 1,759,407,228 1,694,233,815 1,629,060,402 1,563,886,989
- Nguyên giá 4,117,925,864 4,117,925,864 4,117,925,864 4,117,925,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,358,518,636 -2,423,692,049 -2,488,865,462 -2,554,038,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,652,620,765 2,619,818,396 2,587,016,027 2,554,213,658
- Nguyên giá 3,279,769,109 3,279,769,109 3,279,769,109 3,279,769,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -627,148,344 -659,950,713 -692,753,082 -725,555,451
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,193,265,423 72,548,939,883
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 56,193,265,423 72,548,939,883
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,493,202,719 1,600,709,408 1,807,812,651 877,810,973
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,493,202,719 1,600,709,408 1,807,812,651 877,810,973
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,377,525,847 453,624,423,400 540,471,705,517 548,968,209,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,251,505,299 364,622,020,608 451,400,394,727 454,952,600,554
I. Nợ ngắn hạn 275,702,311,358 346,235,490,956 393,597,657,644 318,269,738,317
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,490,465,370 12,618,192,831 11,195,144,568 13,026,889,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 213,084,974,202 244,959,435,553 278,028,162,061 182,715,621,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,280,794,770 363,401,776 346,246,956 4,580,351,009
4. Phải trả người lao động 6,658,459,036
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,231,839,674 44,231,839,674 44,231,839,674 44,316,039,674
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,204,602,872 13,979,842,686 39,144,834,320 35,210,309,822
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,400,000,000 29,924,953,788 20,511,430,065 29,953,728,129
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,634,470 157,824,648 140,000,000 1,808,339,956
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,549,193,941 18,386,529,652 57,802,737,083 136,682,862,237
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 66,787,464,440
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 492,063,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,025,089,210 18,362,424,921 57,802,737,083 69,403,334,797
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,104,731 24,104,731
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,126,020,548 89,002,402,792 89,071,310,790 94,015,608,964
I. Vốn chủ sở hữu 89,126,020,548 89,002,402,792 89,071,310,790 94,015,608,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,549,394,020 14,551,844,854 14,555,898,266 15,231,244,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 81,279,294 83,730,128 87,783,540 763,129,495
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,975,697,234 8,847,177,810 8,907,978,984 12,501,585,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,172,352 8,762,242,942 130,454,102 10,275,925,366
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,927,524,882 84,934,868 8,777,524,882 2,225,659,882
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,377,525,847 453,624,423,400 540,471,705,517 548,968,209,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.