MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 217,848,337,213 254,702,492,563 344,978,458,936 329,279,029,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,608,107,315 42,252,030,739 33,930,640,294 41,026,816,405
1. Tiền 4,508,107,315 1,952,705,495 9,922,306,961 4,513,621,885
2. Các khoản tương đương tiền 43,100,000,000 40,299,325,244 24,008,333,333 36,513,194,520
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,399,375,361 95,000,000 3,304,375,361 3,304,375,361
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,399,375,361 95,000,000 3,304,375,361 3,304,375,361
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,636,499,672 67,128,036,677 90,253,032,876 91,647,613,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,294,959,389 20,629,055,190 26,350,484,339 14,846,533,244
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,724,407,773 32,749,439,533 47,708,274,446 56,785,775,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,617,132,510 13,749,541,954 16,194,274,091 20,015,304,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,094,945,028 144,443,377,568 217,490,410,405 193,300,224,674
1. Hàng tồn kho 111,094,945,028 144,443,377,568 217,490,410,405 193,300,224,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,109,409,837 784,047,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,109,409,837 784,047,579
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,136,559,529 9,597,601,294 6,223,141,286 62,098,496,135
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,814,153,657 1,891,390,959 1,824,580,641 1,759,407,228
1. Tài sản cố định hữu hình 1,814,153,657 1,891,390,959 1,824,580,641 1,759,407,228
- Nguyên giá 3,980,425,864 4,117,925,864 4,117,925,864 4,117,925,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,166,272,207 -2,226,534,905 -2,293,345,223 -2,358,518,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,194,208,345 3,091,430,109 2,988,651,873 2,652,620,765
- Nguyên giá 9,678,482,246 9,678,482,246 9,678,482,246 3,279,769,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,484,273,901 -6,587,052,137 -6,689,830,373 -627,148,344
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,193,265,423
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 56,193,265,423
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,304,375,361
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,304,375,361
VI. Tài sản dài hạn khác 1,128,197,527 1,310,404,865 1,409,908,772 1,493,202,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,128,197,527 1,310,404,865 1,409,908,772 1,493,202,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,984,896,742 264,300,093,857 351,201,600,222 391,377,525,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,956,581,685 172,760,692,568 262,130,175,006 302,251,505,299
I. Nợ ngắn hạn 128,852,917,409 151,438,232,837 229,876,577,828 275,702,311,358
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,944,560,632 5,917,311,411 14,027,624,902 5,490,465,370
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,941,996,957 91,242,799,252 155,286,525,452 213,084,974,202
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 322,878,326 519,097,721 1,565,946,318 3,280,794,770
4. Phải trả người lao động 1,494,954,211 1,214,662,930 446,385,736
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,731,839,674 45,731,839,674 45,763,657,856 44,231,839,674
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,887,927,359 5,066,508,183 11,212,980,313 6,204,602,872
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,528,760,250 1,746,013,666 1,573,457,251 9,634,470
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,103,664,276 21,322,459,731 32,253,597,178 26,549,193,941
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 20,234,250,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 966,000,000 966,000,000 896,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,239,112,447 26,025,089,210
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 137,664,276 122,209,731 118,484,731 24,104,731
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,028,315,057 91,539,401,289 89,071,425,216 89,126,020,548
I. Vốn chủ sở hữu 94,028,315,057 91,539,401,289 89,071,425,216 89,126,020,548
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,490,895,550 14,498,652,740 14,546,182,530 14,549,394,020
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,780,824 30,538,014 78,067,804 81,279,294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,687,988,683 230,143,802 8,927,524,882 8,975,697,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,712,366 230,143,802 1,171,017,065 48,172,352
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,653,276,317 7,756,507,817 8,927,524,882
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,984,896,742 264,300,093,857 351,201,600,222 391,377,525,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.