TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
211,582,747,834 |
217,848,337,213 |
254,702,492,563 |
344,978,458,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,820,674,995 |
47,608,107,315 |
42,252,030,739 |
33,930,640,294 |
|
1. Tiền |
4,920,674,995 |
4,508,107,315 |
1,952,705,495 |
9,922,306,961 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,900,000,000 |
43,100,000,000 |
40,299,325,244 |
24,008,333,333 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,095,000,000 |
8,399,375,361 |
95,000,000 |
3,304,375,361 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,095,000,000 |
8,399,375,361 |
95,000,000 |
3,304,375,361 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,629,888,393 |
49,636,499,672 |
67,128,036,677 |
90,253,032,876 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,797,561,385 |
19,294,959,389 |
20,629,055,190 |
26,350,484,339 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,406,232,731 |
18,724,407,773 |
32,749,439,533 |
47,708,274,446 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,426,094,277 |
11,617,132,510 |
13,749,541,954 |
16,194,274,091 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,037,184,446 |
111,094,945,028 |
144,443,377,568 |
217,490,410,405 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,037,184,446 |
111,094,945,028 |
144,443,377,568 |
217,490,410,405 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,109,409,837 |
784,047,579 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,109,409,837 |
784,047,579 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,711,472,008 |
6,136,559,529 |
9,597,601,294 |
6,223,141,286 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,745,893,102 |
1,814,153,657 |
1,891,390,959 |
1,824,580,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,745,893,102 |
1,814,153,657 |
1,891,390,959 |
1,824,580,641 |
|
- Nguyên giá |
3,857,425,864 |
3,980,425,864 |
4,117,925,864 |
4,117,925,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,111,532,762 |
-2,166,272,207 |
-2,226,534,905 |
-2,293,345,223 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,296,986,581 |
3,194,208,345 |
3,091,430,109 |
2,988,651,873 |
|
- Nguyên giá |
9,678,482,246 |
9,678,482,246 |
9,678,482,246 |
9,678,482,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,381,495,665 |
-6,484,273,901 |
-6,587,052,137 |
-6,689,830,373 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,620,993,106 |
|
3,304,375,361 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,620,993,106 |
|
3,304,375,361 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,047,599,219 |
1,128,197,527 |
1,310,404,865 |
1,409,908,772 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,047,599,219 |
1,128,197,527 |
1,310,404,865 |
1,409,908,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
220,294,219,842 |
223,984,896,742 |
264,300,093,857 |
351,201,600,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,070,174,703 |
129,956,581,685 |
172,760,692,568 |
262,130,175,006 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,195,505,986 |
128,852,917,409 |
151,438,232,837 |
229,876,577,828 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,840,102,916 |
9,944,560,632 |
5,917,311,411 |
14,027,624,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,460,446,000 |
63,941,996,957 |
91,242,799,252 |
155,286,525,452 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,100,256,642 |
322,878,326 |
519,097,721 |
1,565,946,318 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,870,940,765 |
1,494,954,211 |
1,214,662,930 |
446,385,736 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,731,839,674 |
45,731,839,674 |
45,731,839,674 |
45,763,657,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,546,588,557 |
4,887,927,359 |
5,066,508,183 |
11,212,980,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,645,331,432 |
2,528,760,250 |
1,746,013,666 |
1,573,457,251 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,874,668,717 |
1,103,664,276 |
21,322,459,731 |
32,253,597,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
38,771,004,441 |
|
20,234,250,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
966,000,000 |
966,000,000 |
966,000,000 |
896,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
31,239,112,447 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
137,664,276 |
137,664,276 |
122,209,731 |
118,484,731 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
97,224,045,139 |
94,028,315,057 |
91,539,401,289 |
89,071,425,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
97,224,045,139 |
94,028,315,057 |
91,539,401,289 |
89,071,425,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,477,351,291 |
14,490,895,550 |
14,498,652,740 |
14,546,182,530 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
22,780,824 |
30,538,014 |
78,067,804 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,227,043,848 |
13,687,988,683 |
230,143,802 |
8,927,524,882 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
147,785,031 |
34,712,366 |
230,143,802 |
1,171,017,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,079,258,817 |
13,653,276,317 |
|
7,756,507,817 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
220,294,219,842 |
223,984,896,742 |
264,300,093,857 |
351,201,600,222 |
|