MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,618,851,272 211,582,747,834 217,848,337,213 254,702,492,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,461,611,363 65,820,674,995 47,608,107,315 42,252,030,739
1. Tiền 3,191,883,363 4,920,674,995 4,508,107,315 1,952,705,495
2. Các khoản tương đương tiền 11,269,728,000 60,900,000,000 43,100,000,000 40,299,325,244
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,567,000,000 8,095,000,000 8,399,375,361 95,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,567,000,000 8,095,000,000 8,399,375,361 95,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,851,054,989 51,629,888,393 49,636,499,672 67,128,036,677
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,116,366,650 16,797,561,385 19,294,959,389 20,629,055,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,469,849,744 20,406,232,731 18,724,407,773 32,749,439,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,264,838,595 14,426,094,277 11,617,132,510 13,749,541,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,739,184,920 86,037,184,446 111,094,945,028 144,443,377,568
1. Hàng tồn kho 77,739,184,920 86,037,184,446 111,094,945,028 144,443,377,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,109,409,837 784,047,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,109,409,837 784,047,579
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,224,746,275 8,711,472,008 6,136,559,529 9,597,601,294
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,802,734,147 1,745,893,102 1,814,153,657 1,891,390,959
1. Tài sản cố định hữu hình 1,802,734,147 1,745,893,102 1,814,153,657 1,891,390,959
- Nguyên giá 3,857,425,864 3,857,425,864 3,980,425,864 4,117,925,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,054,691,717 -2,111,532,762 -2,166,272,207 -2,226,534,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,399,764,817 3,296,986,581 3,194,208,345 3,091,430,109
- Nguyên giá 9,678,482,246 9,678,482,246 9,678,482,246 9,678,482,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,278,717,429 -6,381,495,665 -6,484,273,901 -6,587,052,137
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,620,993,106 3,304,375,361
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,620,993,106 3,304,375,361
VI. Tài sản dài hạn khác 1,022,247,311 1,047,599,219 1,128,197,527 1,310,404,865
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,022,247,311 1,047,599,219 1,128,197,527 1,310,404,865
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,843,597,547 220,294,219,842 223,984,896,742 264,300,093,857
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,776,574,004 123,070,174,703 129,956,581,685 172,760,692,568
I. Nợ ngắn hạn 78,873,656,246 83,195,505,986 128,852,917,409 151,438,232,837
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,342,685,476 3,840,102,916 9,944,560,632 5,917,311,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,491,370,498 10,460,446,000 63,941,996,957 91,242,799,252
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 799,601,547 3,100,256,642 322,878,326 519,097,721
4. Phải trả người lao động 2,075,791,145 1,870,940,765 1,494,954,211 1,214,662,930
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,778,657,856 45,731,839,674 45,731,839,674 45,731,839,674
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,173,628,134 15,546,588,557 4,887,927,359 5,066,508,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,211,921,590 2,645,331,432 2,528,760,250 1,746,013,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,902,917,758 39,874,668,717 1,103,664,276 21,322,459,731
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 19,139,718,027 38,771,004,441 20,234,250,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 570,000,000 966,000,000 966,000,000 966,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 193,199,731 137,664,276 137,664,276 122,209,731
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 97,067,023,543 97,224,045,139 94,028,315,057 91,539,401,289
I. Vốn chủ sở hữu 97,067,023,543 97,224,045,139 94,028,315,057 91,539,401,289
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,468,114,726 14,477,351,291 14,490,895,550 14,498,652,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,780,824 30,538,014
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,079,258,817 17,227,043,848 13,687,988,683 230,143,802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,288,957,621 147,785,031 34,712,366 230,143,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 790,301,196 17,079,258,817 13,653,276,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,843,597,547 220,294,219,842 223,984,896,742 264,300,093,857
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.