1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
727,544,665,024 |
624,456,482,961 |
|
432,223,849,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,850,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
727,503,815,024 |
624,456,482,961 |
|
432,223,849,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
659,339,869,222 |
558,276,217,080 |
|
383,432,829,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,163,945,802 |
66,180,265,881 |
|
48,791,020,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,035,363,199 |
231,361,253 |
|
52,687,358 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,940,904,235 |
2,141,157,249 |
|
4,481,092,460 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,940,904,235 |
2,141,157,249 |
|
4,481,092,460 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,821,278,015 |
44,867,414,538 |
|
24,963,266,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,484,817,679 |
12,247,290,942 |
|
16,908,145,152 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,952,309,072 |
7,155,764,405 |
|
2,491,203,446 |
|
12. Thu nhập khác |
8,461,921,765 |
2,607,556,881 |
|
85,522,546 |
|
13. Chi phí khác |
464,772,336 |
881,090,725 |
|
76,292,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,997,149,429 |
1,726,466,156 |
|
9,230,232 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,949,458,501 |
8,882,230,561 |
|
2,500,433,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,733,382,167 |
2,234,245,692 |
|
529,858,482 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,216,076,334 |
6,647,984,869 |
|
1,970,575,196 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,216,076,334 |
6,647,984,869 |
|
1,970,575,196 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,079 |
2,491 |
|
352 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
352 |
|