I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
97,164,261,068 |
147,927,663,448 |
98,128,363,106 |
115,945,275,352 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,753,809,908 |
10,160,225,224 |
6,934,154,947 |
17,299,662,157 |
|
1.1.Tiền
|
12,753,809,908 |
10,160,225,224 |
6,934,154,947 |
17,299,662,157 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,557,855,604 |
48,754,548,300 |
60,873,217,559 |
46,782,747,326 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
66,029,478,301 |
86,365,330,479 |
95,944,946,817 |
85,474,092,519 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
400,505,930 |
2,064,908,000 |
5,297,680,403 |
403,574,123 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
61,496,744 |
54,117,635 |
47,031,526 |
678,399,041 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36,933,625,371 |
-39,729,807,814 |
-40,416,441,187 |
-39,773,318,357 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
53,747,333,415 |
84,775,619,969 |
28,494,143,154 |
48,244,240,834 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
53,747,333,415 |
84,775,619,969 |
28,494,143,154 |
48,244,240,834 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,105,262,141 |
4,237,269,955 |
1,826,847,446 |
3,618,625,035 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
57,594,836 |
202,845,169 |
248,294,120 |
76,823,076 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,047,667,305 |
4,034,424,786 |
1,578,553,326 |
3,541,801,959 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
42,343,255,500 |
40,438,383,723 |
44,281,085,807 |
41,409,810,274 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
37,702,014,858 |
35,279,461,216 |
40,024,009,258 |
36,826,858,033 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,018,917,938 |
15,596,364,296 |
20,340,912,338 |
17,143,761,113 |
|
- Nguyên giá
|
51,436,866,434 |
51,413,805,207 |
59,150,848,580 |
58,655,612,398 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-33,417,948,496 |
-35,817,440,911 |
-38,809,936,242 |
-41,511,851,285 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
|
- Nguyên giá
|
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
619,443,019 |
1,194,195,655 |
668,299,346 |
1,348,299,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
619,443,019 |
1,194,195,655 |
668,299,346 |
1,348,299,346 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
3,521,797,623 |
3,464,726,852 |
3,088,777,203 |
2,734,652,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,521,797,623 |
3,464,726,852 |
3,088,777,203 |
2,734,652,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
139,507,516,568 |
188,366,047,171 |
142,409,448,913 |
157,355,085,626 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
67,967,253,447 |
118,140,616,938 |
71,856,469,156 |
86,241,576,321 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
67,955,253,447 |
118,128,616,938 |
69,099,031,656 |
84,261,263,821 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33,345,596,594 |
61,224,157,225 |
5,287,244,313 |
6,693,579,616 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
23,242,637 |
64,224,597 |
842,178,000 |
2,753,524,900 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
809,021,959 |
680,324,539 |
966,860,037 |
1,112,164,058 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
4,942,835,137 |
2,695,517,990 |
2,102,176,703 |
4,341,187,874 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
97,347,137 |
696,658,754 |
241,446,973 |
446,360,488 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
440,498,496 |
409,364,586 |
328,417,361 |
229,750,623 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24,700,000,000 |
49,922,181,812 |
58,633,630,834 |
68,656,062,675 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
3,596,711,487 |
2,436,187,435 |
697,077,435 |
28,633,587 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
12,000,000 |
12,000,000 |
2,757,437,500 |
1,980,312,500 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
12,000,000 |
12,000,000 |
37,500,000 |
37,500,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
2,719,937,500 |
1,942,812,500 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
71,540,263,121 |
70,225,430,233 |
70,552,979,757 |
71,113,509,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,336,057,461 |
70,102,676,709 |
70,501,062,361 |
71,096,942,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
26,679,000,000 |
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
26,679,000,000 |
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
24,574,749,300 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,386,508,401 |
12,016,201,513 |
12,025,870,209 |
12,025,870,209 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,950,782,812 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,655,016,948 |
1,970,575,196 |
2,359,292,152 |
2,955,171,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
1,970,575,196 |
2,359,292,152 |
2,955,171,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,655,016,948 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
204,205,660 |
122,753,524 |
51,917,396 |
16,567,209 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
204,205,660 |
122,753,524 |
51,917,396 |
16,567,209 |
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
139,507,516,568 |
188,366,047,171 |
142,409,448,913 |
157,355,085,626 |
|