TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
147,927,663,448 |
98,128,363,106 |
115,945,275,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
10,160,225,224 |
6,934,154,947 |
17,299,662,157 |
|
1. Tiền |
|
10,160,225,224 |
6,934,154,947 |
17,299,662,157 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
48,754,548,300 |
60,873,217,559 |
46,782,747,326 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
86,365,330,479 |
95,944,946,817 |
85,474,092,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,064,908,000 |
5,297,680,403 |
403,574,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
54,117,635 |
47,031,526 |
678,399,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-39,729,807,814 |
-40,416,441,187 |
-39,773,318,357 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
84,775,619,969 |
28,494,143,154 |
48,244,240,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
84,775,619,969 |
28,494,143,154 |
48,244,240,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,237,269,955 |
1,826,847,446 |
3,618,625,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
202,845,169 |
248,294,120 |
76,823,076 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,034,424,786 |
1,578,553,326 |
3,541,801,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
40,438,383,723 |
44,281,085,807 |
41,409,810,274 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
35,279,461,216 |
40,024,009,258 |
36,826,858,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
15,596,364,296 |
20,340,912,338 |
17,143,761,113 |
|
- Nguyên giá |
|
51,413,805,207 |
59,150,848,580 |
58,655,612,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-35,817,440,911 |
-38,809,936,242 |
-41,511,851,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
|
- Nguyên giá |
|
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,194,195,655 |
668,299,346 |
1,348,299,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,194,195,655 |
668,299,346 |
1,348,299,346 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,464,726,852 |
3,088,777,203 |
2,734,652,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,464,726,852 |
3,088,777,203 |
2,734,652,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
188,366,047,171 |
142,409,448,913 |
157,355,085,626 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
118,140,616,938 |
71,856,469,156 |
86,241,576,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
118,128,616,938 |
69,099,031,656 |
84,261,263,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
61,224,157,225 |
5,287,244,313 |
6,693,579,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
64,224,597 |
842,178,000 |
2,753,524,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
680,324,539 |
966,860,037 |
1,112,164,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,695,517,990 |
2,102,176,703 |
4,341,187,874 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
696,658,754 |
241,446,973 |
446,360,488 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
409,364,586 |
328,417,361 |
229,750,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
49,922,181,812 |
58,633,630,834 |
68,656,062,675 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,436,187,435 |
697,077,435 |
28,633,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
12,000,000 |
2,757,437,500 |
1,980,312,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
12,000,000 |
37,500,000 |
37,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,719,937,500 |
1,942,812,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
70,225,430,233 |
70,552,979,757 |
71,113,509,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
70,102,676,709 |
70,501,062,361 |
71,096,942,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
56,025,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,016,201,513 |
12,025,870,209 |
12,025,870,209 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,970,575,196 |
2,359,292,152 |
2,955,171,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,970,575,196 |
2,359,292,152 |
2,955,171,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
122,753,524 |
51,917,396 |
16,567,209 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
122,753,524 |
51,917,396 |
16,567,209 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
188,366,047,171 |
142,409,448,913 |
157,355,085,626 |
|