MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,265,409,035 145,345,286,782 124,291,333,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,485,925,096 8,899,626,414 7,710,789,073
1. Tiền 18,485,925,096 8,899,626,414 7,710,789,073
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,184,144,501 46,469,428,663 37,744,594,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,732,022,854 73,345,966,856 68,157,466,073
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 244,377,000 86,300,000 38,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,942,792 164,485,039 71,520,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,830,198,145 -27,127,323,232 -30,522,891,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,487,486,820 84,711,965,904 76,229,330,716
1. Hàng tồn kho 70,487,486,820 84,711,965,904 76,229,330,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,507,852,618 5,264,265,801 2,606,619,541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,392,182 17,545,456 11,893,872
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,115,083,508 2,228,416,085 2,498,185,280
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 432,369,460 42,449,150 84,163,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 953,007,468 2,975,855,110 12,377,012
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,264,435,579 40,753,780,443 37,326,433,749
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,764,435,579 36,564,565,363 33,298,397,254
1. Tài sản cố định hữu hình 18,386,866,894 16,688,311,496 13,103,243,497
- Nguyên giá 43,740,144,495 45,437,522,043 44,218,642,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,353,277,601 -28,749,210,547 -31,115,399,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,683,096,920 19,683,096,920 19,683,096,920
- Nguyên giá 19,683,096,920 19,683,096,920 19,683,096,920
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 694,471,765 193,156,947 512,056,837
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,689,215,080 3,528,036,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,689,215,080 3,528,036,495
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202,529,844,614 186,099,067,225 161,617,767,438
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 137,455,934,133 119,024,545,949 93,615,354,356
I. Nợ ngắn hạn 137,455,934,133 119,024,545,949 93,603,354,356
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,967,261,532 45,698,411,075 31,764,484,129
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,372,219 150,510,792 201,409,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,136,540,108 1,328,943,968 1,810,865,438
4. Phải trả người lao động 7,445,270,739 10,416,332,515 4,002,444,344
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 95,936,297 284,333,979 94,935,808
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4,605,144,368 4,043,724,368 872,280,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,993,525,570 4,636,221,487
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,073,910,481 67,074,521,276 68,002,413,082
I. Vốn chủ sở hữu 64,867,176,700 66,757,537,102 67,681,040,513
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,679,000,000 26,679,000,000 26,679,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 90,000,000 90,000,000 90,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24,574,749,300 24,574,749,300 24,574,749,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,222,317,857 6,184,973,225 7,218,924,686
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,955,133,461 3,061,230,862 2,950,782,812
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 206,733,781 316,984,174 321,372,569
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 206,733,781 316,984,174 321,372,569
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202,529,844,614 186,099,067,225 161,617,767,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.