MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,051,020,981 163,265,409,035 145,345,286,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,714,337,709 18,485,925,096 8,899,626,414
1. Tiền 38,714,337,709 18,485,925,096 8,899,626,414
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 701,925,346 4,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,428,417,798 67,184,144,501 46,469,428,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,606,393,792 88,732,022,854 73,345,966,856
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,801,454,446 244,377,000 86,300,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,569,560 37,942,792 164,485,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,830,198,145 -27,127,323,232
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,861,041,944 70,487,486,820 84,711,965,904
1. Hàng tồn kho 47,861,041,944 70,487,486,820 84,711,965,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 345,298,184 2,507,852,618 5,264,265,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn -1,401,414,356 7,392,182 17,545,456
2. Thuế GTGT được khấu trừ 699,489,010 1,115,083,508 2,228,416,085
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 432,369,460 42,449,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,047,223,530 953,007,468 2,975,855,110
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,518,319,908 39,264,435,579 40,753,780,443
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,409,419,908 38,764,435,579 36,564,565,363
1. Tài sản cố định hữu hình 8,636,486,508 18,386,866,894 16,688,311,496
- Nguyên giá 25,239,544,694 43,740,144,495 45,437,522,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,603,058,186 -25,353,277,601 -28,749,210,547
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,741,733,400 19,683,096,920 19,683,096,920
- Nguyên giá 4,741,733,400 19,683,096,920 19,683,096,920
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,200,000 694,471,765 193,156,947
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,103,900,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,103,900,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,000,000 3,689,215,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,000,000 3,689,215,080
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156,569,340,889 202,529,844,614 186,099,067,225
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,243,747,039 137,455,934,133 119,024,545,949
I. Nợ ngắn hạn 103,300,094,554 137,455,934,133 119,024,545,949
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,252,344,282 45,967,261,532 45,698,411,075
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 378,704,205 45,372,219 150,510,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,735,678,297 1,136,540,108 1,328,943,968
4. Phải trả người lao động 10,103,122,338 7,445,270,739 10,416,332,515
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 249,917,278 95,936,297 284,333,979
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4,165,343,924 4,605,144,368 4,043,724,368
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,993,525,570
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,943,652,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,415,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 191,157,855
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,325,593,850 65,073,910,481 67,074,521,276
I. Vốn chủ sở hữu 48,874,016,037 64,867,176,700 66,757,537,102
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,679,000,000 26,679,000,000 26,679,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 90,000,000 90,000,000 90,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24,574,749,300 24,574,749,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,453,236,844 4,222,317,857 6,184,973,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,009,440,484 3,955,133,461 3,061,230,862
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 451,577,813 206,733,781 316,984,174
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 451,577,813 206,733,781 316,984,174
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156,569,340,889 202,529,844,614 186,099,067,225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.