1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
260,193,660,805 |
256,333,306,905 |
|
136,528,897,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,060,734,273 |
358,690,909 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
259,132,926,532 |
255,974,615,996 |
|
136,528,897,362 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
270,000,871,155 |
232,030,259,737 |
|
155,081,292,406 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-10,867,944,623 |
23,944,356,259 |
|
-18,552,395,044 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,948,722 |
354,074,128 |
|
1,341,391,244 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,070,035,014 |
8,774,186,243 |
|
6,419,942,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,637,088,282 |
8,743,454,424 |
|
5,027,751,614 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,563,258,580 |
14,708,037,067 |
|
5,006,101,889 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,914,864,541 |
11,994,625,310 |
|
8,593,564,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-45,181,154,036 |
-11,178,418,233 |
|
-37,230,612,448 |
|
12. Thu nhập khác |
140,095,163 |
74,734,624 |
|
2,748,743 |
|
13. Chi phí khác |
6,504,732,641 |
2,202,350,175 |
|
619,406,979 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,364,637,478 |
-2,127,615,551 |
|
-616,658,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-51,545,791,514 |
-13,306,033,784 |
|
-37,847,270,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-51,545,791,514 |
-13,306,033,784 |
|
-37,847,270,684 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-51,545,791,514 |
-13,306,033,784 |
|
-37,847,270,684 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,471 |
|
-4,184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|