MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,205,105,138 95,021,262,584 83,726,562,963 51,279,206,295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 739,695,272 387,592,543 819,669,583 372,105,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,465,409,866 94,633,670,041 82,906,893,380 50,907,101,295
4. Giá vốn hàng bán 64,865,713,121 87,486,925,074 77,154,967,081 45,776,001,627
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,599,696,745 7,146,744,967 5,751,926,299 5,131,099,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính 82,442,580 37,620,545 60,137,743 63,841,904
7. Chi phí tài chính 3,426,570,660 966,519,394 293,276,922 1,197,467,058
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,418,827,167 965,231,292 289,572,718 1,197,467,058
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,444,153,694 1,419,596,707 2,434,586,435 1,883,962,684
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,772,027,688 2,784,049,328 2,547,822,972 3,183,072,386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,039,387,283 2,014,200,083 536,377,713 -1,069,560,556
12. Thu nhập khác 288,320,833 200,719,146 385,092,375
13. Chi phí khác 153,569,605 452,831,450 198,277,896 102,379,735
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 134,751,228 -252,112,304 186,814,479 -102,379,735
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,174,138,511 1,762,087,779 723,192,192 -1,171,940,291
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,174,138,511 1,762,087,779 723,192,192 -1,171,940,291
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,174,138,511 1,762,087,779 723,192,192 -1,171,940,291
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -127
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 130 195 80
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.