1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,682,223,329 |
74,205,105,138 |
95,021,262,584 |
83,726,562,963 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
327,561,712 |
739,695,272 |
387,592,543 |
819,669,583 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,354,661,617 |
73,465,409,866 |
94,633,670,041 |
82,906,893,380 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,576,097,295 |
64,865,713,121 |
87,486,925,074 |
77,154,967,081 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,778,564,322 |
8,599,696,745 |
7,146,744,967 |
5,751,926,299 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,244,765 |
82,442,580 |
37,620,545 |
60,137,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,210,402,290 |
3,426,570,660 |
966,519,394 |
293,276,922 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,175,099,800 |
3,418,827,167 |
965,231,292 |
289,572,718 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,651,103,308 |
1,444,153,694 |
1,419,596,707 |
2,434,586,435 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,030,405,311 |
2,772,027,688 |
2,784,049,328 |
2,547,822,972 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
889,898,178 |
1,039,387,283 |
2,014,200,083 |
536,377,713 |
|
12. Thu nhập khác |
8,889,131 |
288,320,833 |
200,719,146 |
385,092,375 |
|
13. Chi phí khác |
165,500,060 |
153,569,605 |
452,831,450 |
198,277,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-156,610,929 |
134,751,228 |
-252,112,304 |
186,814,479 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
733,287,249 |
1,174,138,511 |
1,762,087,779 |
723,192,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
733,287,249 |
1,174,138,511 |
1,762,087,779 |
723,192,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
733,287,249 |
1,174,138,511 |
1,762,087,779 |
723,192,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
81 |
130 |
195 |
80 |
|