MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,996,489,790 218,331,358,797 209,288,341,079 230,565,570,815
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,342,633,833 6,302,054,706 5,853,879,250 17,389,078,764
1. Tiền 4,342,633,833 6,302,054,706 5,853,879,250 17,389,078,764
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,105,777,566 25,256,190,308 26,906,068,463 31,099,060,632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,981,171,349 36,870,169,695 35,063,491,834 39,146,724,639
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,127,114,205 6,267,183,838 9,214,817,015 8,837,269,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,804,485,747 1,902,521,950 2,260,577,142 2,898,751,292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,818,640,167 -19,818,640,167 -19,818,640,167 -19,818,640,167
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,646,432 34,954,992 185,822,639 34,954,992
IV. Hàng tồn kho 178,262,609,579 178,592,092,665 162,350,433,736 164,376,870,270
1. Hàng tồn kho 181,325,912,260 181,655,395,346 165,413,736,417 167,440,172,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,063,302,681 -3,063,302,681 -3,063,302,681 -3,063,302,681
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,285,468,812 8,181,021,119 14,177,959,630 17,700,561,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,686,132,705 7,757,676,778 12,837,363,336 16,483,145,493
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,186,435,353 679,313,322
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 412,900,754 423,344,341 1,340,596,294 538,102,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,960,804,267 93,479,842,413 94,255,420,461 95,566,626,092
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,976,875,666 83,323,763,515 81,538,605,390 79,263,275,353
1. Tài sản cố định hữu hình 85,976,875,666 83,323,763,515 81,538,605,390 79,263,275,353
- Nguyên giá 322,150,682,105 322,286,682,105 322,777,268,333 323,264,278,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -236,173,806,439 -238,962,918,590 -241,238,662,943 -244,001,002,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,983,928,601 10,156,078,898 12,716,815,071 16,303,350,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,983,928,601 10,156,078,898 12,716,815,071 16,303,350,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,957,294,057 311,811,201,211 303,543,761,540 326,132,196,907
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 250,490,503,747 244,189,635,351 248,014,515,380 270,141,850,455
I. Nợ ngắn hạn 202,767,703,747 196,466,835,351 182,889,705,380 205,017,040,455
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,339,678,768 59,520,051,573 71,824,224,132 62,247,582,326
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,132,553,679 58,714,044,446 36,888,387,493 56,591,181,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 168,227,850 388,604,819 58,381,665,118 181,702,978
4. Phải trả người lao động 2,009,919,080 107,872,176 949,810,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,341,936,132 5,775,948,647 1,353,934,204 8,359,218,826
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,415,917,844
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,409,406,905 5,718,378,301 45,331,710,010
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,375,900,413 64,339,888,485 7,917,704,413 31,355,834,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,722,800,000 47,722,800,000 65,124,810,000 65,124,810,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,722,800,000 47,722,800,000 65,124,810,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,124,810,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,466,790,310 67,621,565,860 55,529,246,160 55,990,346,452
I. Vốn chủ sở hữu 68,466,790,310 67,621,565,860 55,529,246,160 55,990,346,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,478,550,000 90,478,550,000 90,478,550,000 90,478,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 829,809,325 829,809,325 829,809,325 829,809,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,309,325 -18,309,325 -18,309,325 -18,309,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,823,259,690 -23,668,484,140 -35,760,803,840 -35,299,703,548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,688,059,836 -25,688,059,836 -1,150,451,815
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,864,800,146 2,019,575,696 -34,610,352,025
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,957,294,057 311,811,201,211 303,543,761,540 326,132,196,907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.