TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,996,489,790 |
218,331,358,797 |
209,288,341,079 |
230,565,570,815 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,342,633,833 |
6,302,054,706 |
5,853,879,250 |
17,389,078,764 |
|
1. Tiền |
4,342,633,833 |
6,302,054,706 |
5,853,879,250 |
17,389,078,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,105,777,566 |
25,256,190,308 |
26,906,068,463 |
31,099,060,632 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,981,171,349 |
36,870,169,695 |
35,063,491,834 |
39,146,724,639 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,127,114,205 |
6,267,183,838 |
9,214,817,015 |
8,837,269,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,804,485,747 |
1,902,521,950 |
2,260,577,142 |
2,898,751,292 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,818,640,167 |
-19,818,640,167 |
-19,818,640,167 |
-19,818,640,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,646,432 |
34,954,992 |
185,822,639 |
34,954,992 |
|
IV. Hàng tồn kho |
178,262,609,579 |
178,592,092,665 |
162,350,433,736 |
164,376,870,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,325,912,260 |
181,655,395,346 |
165,413,736,417 |
167,440,172,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,063,302,681 |
-3,063,302,681 |
-3,063,302,681 |
-3,063,302,681 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,285,468,812 |
8,181,021,119 |
14,177,959,630 |
17,700,561,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,686,132,705 |
7,757,676,778 |
12,837,363,336 |
16,483,145,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,186,435,353 |
|
|
679,313,322 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
412,900,754 |
423,344,341 |
1,340,596,294 |
538,102,334 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,960,804,267 |
93,479,842,413 |
94,255,420,461 |
95,566,626,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,976,875,666 |
83,323,763,515 |
81,538,605,390 |
79,263,275,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,976,875,666 |
83,323,763,515 |
81,538,605,390 |
79,263,275,353 |
|
- Nguyên giá |
322,150,682,105 |
322,286,682,105 |
322,777,268,333 |
323,264,278,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-236,173,806,439 |
-238,962,918,590 |
-241,238,662,943 |
-244,001,002,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,983,928,601 |
10,156,078,898 |
12,716,815,071 |
16,303,350,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,983,928,601 |
10,156,078,898 |
12,716,815,071 |
16,303,350,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
318,957,294,057 |
311,811,201,211 |
303,543,761,540 |
326,132,196,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
250,490,503,747 |
244,189,635,351 |
248,014,515,380 |
270,141,850,455 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,767,703,747 |
196,466,835,351 |
182,889,705,380 |
205,017,040,455 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,339,678,768 |
59,520,051,573 |
71,824,224,132 |
62,247,582,326 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,132,553,679 |
58,714,044,446 |
36,888,387,493 |
56,591,181,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
168,227,850 |
388,604,819 |
58,381,665,118 |
181,702,978 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,009,919,080 |
107,872,176 |
949,810,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,341,936,132 |
5,775,948,647 |
1,353,934,204 |
8,359,218,826 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
6,415,917,844 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,409,406,905 |
5,718,378,301 |
|
45,331,710,010 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,375,900,413 |
64,339,888,485 |
7,917,704,413 |
31,355,834,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,722,800,000 |
47,722,800,000 |
65,124,810,000 |
65,124,810,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,722,800,000 |
47,722,800,000 |
65,124,810,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
65,124,810,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,466,790,310 |
67,621,565,860 |
55,529,246,160 |
55,990,346,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,466,790,310 |
67,621,565,860 |
55,529,246,160 |
55,990,346,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
829,809,325 |
829,809,325 |
829,809,325 |
829,809,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,309,325 |
-18,309,325 |
-18,309,325 |
-18,309,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-22,823,259,690 |
-23,668,484,140 |
-35,760,803,840 |
-35,299,703,548 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-25,688,059,836 |
-25,688,059,836 |
-1,150,451,815 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,864,800,146 |
2,019,575,696 |
-34,610,352,025 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
318,957,294,057 |
311,811,201,211 |
303,543,761,540 |
326,132,196,907 |
|