MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 274,587,106,970 209,970,921,748 217,396,968,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,906,199,320 6,031,919,336 28,907,974,937
1. Tiền 6,906,199,320 6,031,919,336 18,907,974,937
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,290,869,000 26,761,530,346 20,884,506,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,717,554,532 37,232,688,110 36,277,266,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,552,143,879 6,355,261,174 2,523,238,493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,192,478,469 2,957,266,237 3,109,089,213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,171,307,880 -19,818,640,167 -21,025,087,657
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 34,954,992
IV. Hàng tồn kho 226,747,446,277 168,409,094,293 148,501,748,729
1. Hàng tồn kho 242,927,899,963 171,472,396,974 152,471,510,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,180,453,686 -3,063,302,681 -3,969,761,711
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,642,592,373 8,768,377,773 19,102,739,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,795,798,644 8,345,033,432 18,766,820,030
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,707,807,443
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 345,872,352 423,344,341 335,919,171
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 793,113,934
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,688,270,145 95,382,465,514 94,160,315,044
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,671,902,435 83,010,276,469 80,534,225,068
1. Tài sản cố định hữu hình 101,280,570,554 83,010,276,469 80,534,225,068
- Nguyên giá 316,974,947,253 321,475,400,287 329,542,950,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,694,376,699 -238,465,123,818 -249,008,725,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 391,331,881
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,016,367,710 12,372,189,045 13,626,089,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,016,367,710 12,372,189,045 13,626,089,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 390,275,377,115 305,353,387,262 311,557,283,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 287,181,976,842 248,673,689,287 267,978,812,853
I. Nợ ngắn hạn 218,944,343,160 183,548,879,287 213,778,572,853
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,982,728,397 59,520,051,573 57,671,104,628
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,201,737,185 58,487,855,446 59,500,967,290
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 226,619,128 415,877,546 1,490,471,720
4. Phải trả người lao động 2,355,461,950 2,009,919,080 2,719,746,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,376,021,410 7,849,524,297 13,901,385,300
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,718,378,301 36,281,293,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,547,273,044 42,213,604,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,237,633,682 65,124,810,000 54,200,240,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,124,810,000 54,200,240,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,093,400,273 56,679,697,975 43,578,471,135
I. Vốn chủ sở hữu 103,093,400,273 56,679,697,975 43,578,471,135
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,478,550,000 90,478,550,000 90,478,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,478,550,000 90,478,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 829,809,325 829,809,325 829,809,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,309,325 -18,309,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển -18,309,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,803,350,273 -34,610,352,025 -34,610,352,025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,922,292,189 -13,101,226,840
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,688,059,836
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 390,275,377,115 305,353,387,262 311,557,283,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.