TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
229,782,069,916 |
237,327,707,251 |
220,996,489,790 |
218,331,358,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,201,965,833 |
3,542,920,343 |
4,342,633,833 |
6,302,054,706 |
|
1. Tiền |
1,201,965,833 |
3,542,920,343 |
4,342,633,833 |
6,302,054,706 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,158,197,866 |
22,014,763,793 |
30,105,777,566 |
25,256,190,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,246,788,866 |
36,479,283,592 |
35,981,171,349 |
36,870,169,695 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,794,959,433 |
1,827,790,559 |
4,127,114,205 |
6,267,183,838 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,935,089,734 |
3,526,329,809 |
9,804,485,747 |
1,902,521,950 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,818,640,167 |
-19,818,640,167 |
-19,818,640,167 |
-19,818,640,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
11,646,432 |
34,954,992 |
|
IV. Hàng tồn kho |
188,145,738,519 |
196,403,035,592 |
178,262,609,579 |
178,592,092,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
195,499,056,949 |
197,873,699,278 |
181,325,912,260 |
181,655,395,346 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,353,318,430 |
-1,470,663,686 |
-3,063,302,681 |
-3,063,302,681 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,276,167,698 |
15,366,987,523 |
8,285,468,812 |
8,181,021,119 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,192,985,083 |
9,329,736,622 |
6,686,132,705 |
7,757,676,778 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,496,924,555 |
5,061,837,451 |
1,186,435,353 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
586,258,060 |
975,413,450 |
412,900,754 |
423,344,341 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,841,040,370 |
100,774,166,921 |
97,960,804,267 |
93,479,842,413 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,690,835,427 |
88,900,244,888 |
85,976,875,666 |
83,323,763,515 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,690,835,427 |
88,900,244,888 |
85,976,875,666 |
83,323,763,515 |
|
- Nguyên giá |
321,999,773,005 |
322,150,682,105 |
322,150,682,105 |
322,286,682,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,308,937,578 |
-233,250,437,217 |
-236,173,806,439 |
-238,962,918,590 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,150,204,943 |
11,873,922,033 |
11,983,928,601 |
10,156,078,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,150,204,943 |
11,873,922,033 |
11,983,928,601 |
10,156,078,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
335,623,110,286 |
338,101,874,172 |
318,957,294,057 |
311,811,201,211 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,287,832,873 |
270,592,458,248 |
250,490,503,747 |
244,189,635,351 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,200,877,164 |
222,505,502,539 |
202,767,703,747 |
196,466,835,351 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,086,630,493 |
67,006,857,789 |
63,339,678,768 |
59,520,051,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,798,814,474 |
44,726,692,844 |
56,132,553,679 |
58,714,044,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
241,824,126 |
328,525,206 |
168,227,850 |
388,604,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,836,243,577 |
2,006,628,935 |
|
2,009,919,080 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,726,959,224 |
5,779,289,797 |
6,341,936,132 |
5,775,948,647 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,876,138,664 |
5,259,515,613 |
3,409,406,905 |
5,718,378,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,634,266,606 |
97,397,992,355 |
73,375,900,413 |
64,339,888,485 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,086,955,709 |
48,086,955,709 |
47,722,800,000 |
47,722,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
47,722,800,000 |
47,722,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,086,955,709 |
48,086,955,709 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,335,277,413 |
67,509,415,924 |
68,466,790,310 |
67,621,565,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,335,277,413 |
67,509,415,924 |
68,466,790,310 |
67,621,565,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
90,478,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
829,809,325 |
829,809,325 |
829,809,325 |
829,809,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,309,325 |
-18,309,325 |
-18,309,325 |
-18,309,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,954,772,587 |
-23,780,634,076 |
-22,823,259,690 |
-23,668,484,140 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-25,688,059,836 |
-25,688,059,836 |
-25,688,059,836 |
-25,688,059,836 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
733,287,249 |
1,907,425,760 |
2,864,800,146 |
2,019,575,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
335,623,110,286 |
338,101,874,172 |
318,957,294,057 |
311,811,201,211 |
|