1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,956,863,193 |
43,597,607,744 |
15,278,836,865 |
18,777,008,987 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,956,863,193 |
43,597,607,744 |
15,278,836,865 |
18,777,008,987 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,492,174,140 |
42,199,951,061 |
14,268,414,661 |
17,928,531,737 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
464,689,053 |
1,397,656,683 |
1,010,422,204 |
848,477,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,436,491 |
3,356,814 |
2,564,315 |
829,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
653,100,931 |
745,323,270 |
955,471,885 |
771,456,613 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-185,975,387 |
655,690,227 |
57,514,634 |
77,850,009 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
58,968,029 |
48,568,500 |
24,599,344 |
24,460,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-58,968,029 |
-48,568,500 |
-24,599,344 |
-24,460,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-244,943,416 |
607,121,727 |
32,915,290 |
53,390,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,498,899 |
11,502,927 |
15,570,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-244,943,416 |
601,622,828 |
21,412,363 |
37,820,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-244,943,416 |
601,622,828 |
21,412,363 |
37,820,007 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|