1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,801,973,200 |
42,931,224,789 |
6,001,340,258 |
15,971,674,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,801,973,200 |
42,931,224,789 |
6,001,340,258 |
15,971,674,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,434,004,731 |
41,560,927,862 |
5,253,316,704 |
14,927,137,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,367,968,469 |
1,370,296,927 |
748,023,554 |
1,044,536,812 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
533,352 |
685,985 |
1,331,030 |
387,793 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
66,645,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
733,532,361 |
|
794,239,799 |
754,578,736 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
819,656,976 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
634,969,460 |
551,325,936 |
-44,885,215 |
223,700,475 |
|
12. Thu nhập khác |
02 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
24,460,003 |
262,676,089 |
19,334,881 |
78,920,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,460,001 |
-262,676,089 |
-19,334,881 |
-78,920,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
610,509,459 |
288,649,847 |
-64,220,096 |
144,780,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
126,993,892 |
110,265,187 |
|
44,740,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
483,515,567 |
178,384,660 |
-64,220,096 |
100,040,380 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
483,515,567 |
178,384,660 |
-64,220,096 |
100,040,380 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|