1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,964,548,509 |
72,760,963,802 |
20,861,727,677 |
27,663,920,031 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,964,548,509 |
72,760,963,802 |
20,861,727,677 |
27,663,920,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,227,172,339 |
70,496,524,269 |
19,877,086,671 |
26,677,235,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
737,376,170 |
2,264,439,533 |
984,641,006 |
986,684,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,073,884 |
49,392,794 |
2,348,326 |
1,385,093 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
658,447,539 |
837,497,282 |
890,752,974 |
895,458,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
126,002,515 |
1,476,335,045 |
96,236,358 |
92,611,201 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
24,468,609 |
69,460,000 |
24,460,000 |
33,460,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,468,609 |
-69,460,000 |
-24,460,000 |
-33,460,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,533,906 |
1,406,875,045 |
71,776,358 |
59,151,201 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,200,503 |
295,267,009 |
19,247,272 |
18,522,240 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,333,403 |
1,111,608,036 |
52,529,086 |
40,628,961 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,333,403 |
1,111,608,036 |
52,529,086 |
40,628,961 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|