1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,555,897,076 |
3,911,596,066 |
12,046,229,524 |
18,964,548,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,555,897,076 |
3,911,596,066 |
12,046,229,524 |
18,964,548,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,340,089,133 |
3,215,678,208 |
11,038,562,400 |
18,227,172,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,215,807,943 |
695,917,858 |
1,007,667,124 |
737,376,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,271,646 |
46,146,202 |
45,081,722 |
47,073,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
806,742,606 |
|
967,374,984 |
658,447,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
739,202,898 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
457,336,983 |
2,861,162 |
85,373,862 |
126,002,515 |
|
12. Thu nhập khác |
60,620,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
44,460,000 |
|
63,920,000 |
24,468,609 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,160,000 |
|
-63,920,000 |
-24,468,609 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
473,496,983 |
2,861,162 |
21,453,862 |
101,533,906 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
97,931,397 |
572,232 |
17,074,772 |
25,200,503 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
375,565,586 |
2,288,930 |
4,379,090 |
76,333,403 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
375,565,586 |
2,288,930 |
4,379,090 |
76,333,403 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|