1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,926,450,250 |
31,602,326,236 |
20,529,521,103 |
22,722,732,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,926,450,250 |
31,602,326,236 |
20,529,521,103 |
22,722,732,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,605,706,098 |
30,585,739,205 |
19,764,809,641 |
21,786,751,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,320,744,152 |
1,016,587,031 |
764,711,462 |
935,981,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,929,944 |
92,796,089 |
66,891,975 |
49,661,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
774,949,724 |
682,393,943 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
733,622,154 |
733,712,164 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
643,051,942 |
375,670,956 |
56,653,713 |
303,249,045 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
24,460,000 |
28,056,021 |
24,460,000 |
35,348,719 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,460,000 |
-28,056,021 |
-24,460,000 |
-35,348,719 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
618,591,942 |
347,614,935 |
32,193,713 |
267,900,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
128,610,388 |
75,134,191 |
11,330,743 |
60,649,809 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
489,981,554 |
272,480,744 |
20,862,970 |
207,250,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
489,981,554 |
272,480,744 |
20,862,970 |
207,250,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
276 |
|
12 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|