1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,255,641,852 |
38,779,828,976 |
39,926,450,250 |
31,602,326,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,255,641,852 |
38,779,828,976 |
39,926,450,250 |
31,602,326,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,423,219,595 |
37,747,519,241 |
38,605,706,098 |
30,585,739,205 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
832,422,257 |
1,032,309,735 |
1,320,744,152 |
1,016,587,031 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,404,752 |
124,477,544 |
55,929,944 |
92,796,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
751,621,715 |
623,993,685 |
733,622,154 |
733,712,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
185,205,294 |
532,793,594 |
643,051,942 |
375,670,956 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
24,460,000 |
24,460,000 |
24,460,000 |
28,056,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,460,000 |
-24,460,000 |
-24,460,000 |
-28,056,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
160,745,294 |
508,333,594 |
618,591,942 |
347,614,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,041,059 |
106,558,719 |
128,610,388 |
75,134,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,704,235 |
401,774,875 |
489,981,554 |
272,480,744 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,704,235 |
401,774,875 |
489,981,554 |
272,480,744 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
226 |
276 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|