MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,670,523,812 96,748,519,876 130,113,265,444 170,886,381,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,539,502,425 4,188,758,680 16,494,623,584 9,134,427,854
1. Tiền 2,539,502,425 4,188,758,680 16,494,623,584 9,134,427,854
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,044,419,608 85,536,871,357 104,064,512,355 156,913,925,185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,651,092,828 24,639,679,730 26,428,666,377 41,513,982,097
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,000,000 70,000,000 1,272,727 1,272,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,358,326,780 60,827,191,627 77,634,573,251 115,398,670,361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,069,197,002 5,236,217,625 7,837,735,075 3,124,184,387
1. Hàng tồn kho 9,069,197,002 5,236,217,625 7,837,735,075 3,124,184,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,017,404,777 1,786,672,214 1,716,394,430 1,713,844,326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,017,404,777 1,786,672,214 1,716,394,430 1,713,844,326
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,615,029,752 6,385,557,002 6,215,646,476 6,045,735,951
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 616,347,300 578,589,591 564,401,318 550,213,046
1. Tài sản cố định hữu hình 616,347,300 578,589,591 564,401,318 550,213,046
- Nguyên giá 2,999,406,675 2,999,406,675 2,999,406,675 2,999,406,675
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,383,059,375 -2,420,817,084 -2,435,005,357 -2,449,193,629
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,998,682,452 4,806,967,411 4,651,245,158 4,495,522,905
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,998,682,452 4,806,967,411 4,651,245,158 4,495,522,905
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,285,553,564 103,134,076,878 136,328,911,920 176,932,117,703
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,680,060,607 75,490,763,914 108,552,146,849 148,744,134,906
I. Nợ ngắn hạn 62,411,768,413 74,301,735,772 107,370,570,479 146,821,186,157
1. Phải trả người bán ngắn hạn 442,131,263 442,131,263 442,131,263 442,131,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,236,979,945 8,422,425,255 24,629,879,272 25,680,000,374
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,798,100 16,978,329 46,910,081 125,573,375
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,874,323,277 19,473,019,288 8,124,744,207 44,311,672,917
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,172,080,023 29,658,117,832 58,985,124,981 57,731,075,895
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,554,620,000 16,170,228,000 15,022,944,870 18,411,896,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 118,835,805 118,835,805 118,835,805 118,835,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,268,292,194 1,189,028,142 1,181,576,370 1,922,948,749
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 293,132,194 193,868,142 186,416,370 905,788,749
7. Phải trả dài hạn khác 975,160,000 995,160,000 995,160,000 1,017,160,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,605,492,957 27,643,312,964 27,776,765,071 28,187,982,797
I. Vốn chủ sở hữu 27,605,492,957 27,643,312,964 27,776,765,071 28,187,982,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,084,260,000 22,084,260,000 22,084,260,000 22,084,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,084,260,000 22,084,260,000 22,084,260,000 22,084,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,828,703,600 2,828,703,600 2,828,703,600 2,828,703,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 921,520,000 921,520,000 921,520,000 921,520,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,239,310,379 1,239,310,379 1,239,310,379 1,239,310,379
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 531,698,978 569,518,985 702,971,092 1,114,188,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 321,071,683 358,891,690 492,343,797 210,627,295
- LNST chưa phân phối kỳ này 210,627,295 210,627,295 210,627,295 903,561,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,285,553,564 103,134,076,878 136,328,911,920 176,932,117,703
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.