TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,670,523,812 |
96,748,519,876 |
130,113,265,444 |
170,886,381,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,539,502,425 |
4,188,758,680 |
16,494,623,584 |
9,134,427,854 |
|
1. Tiền |
2,539,502,425 |
4,188,758,680 |
16,494,623,584 |
9,134,427,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,044,419,608 |
85,536,871,357 |
104,064,512,355 |
156,913,925,185 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,651,092,828 |
24,639,679,730 |
26,428,666,377 |
41,513,982,097 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,000,000 |
70,000,000 |
1,272,727 |
1,272,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,358,326,780 |
60,827,191,627 |
77,634,573,251 |
115,398,670,361 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,069,197,002 |
5,236,217,625 |
7,837,735,075 |
3,124,184,387 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,069,197,002 |
5,236,217,625 |
7,837,735,075 |
3,124,184,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,017,404,777 |
1,786,672,214 |
1,716,394,430 |
1,713,844,326 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,017,404,777 |
1,786,672,214 |
1,716,394,430 |
1,713,844,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,615,029,752 |
6,385,557,002 |
6,215,646,476 |
6,045,735,951 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
616,347,300 |
578,589,591 |
564,401,318 |
550,213,046 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
616,347,300 |
578,589,591 |
564,401,318 |
550,213,046 |
|
- Nguyên giá |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,383,059,375 |
-2,420,817,084 |
-2,435,005,357 |
-2,449,193,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,998,682,452 |
4,806,967,411 |
4,651,245,158 |
4,495,522,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,998,682,452 |
4,806,967,411 |
4,651,245,158 |
4,495,522,905 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
91,285,553,564 |
103,134,076,878 |
136,328,911,920 |
176,932,117,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,680,060,607 |
75,490,763,914 |
108,552,146,849 |
148,744,134,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,411,768,413 |
74,301,735,772 |
107,370,570,479 |
146,821,186,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
442,131,263 |
442,131,263 |
442,131,263 |
442,131,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,236,979,945 |
8,422,425,255 |
24,629,879,272 |
25,680,000,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,798,100 |
16,978,329 |
46,910,081 |
125,573,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,874,323,277 |
19,473,019,288 |
8,124,744,207 |
44,311,672,917 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,172,080,023 |
29,658,117,832 |
58,985,124,981 |
57,731,075,895 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,554,620,000 |
16,170,228,000 |
15,022,944,870 |
18,411,896,528 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
118,835,805 |
118,835,805 |
118,835,805 |
118,835,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,268,292,194 |
1,189,028,142 |
1,181,576,370 |
1,922,948,749 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
293,132,194 |
193,868,142 |
186,416,370 |
905,788,749 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
975,160,000 |
995,160,000 |
995,160,000 |
1,017,160,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,605,492,957 |
27,643,312,964 |
27,776,765,071 |
28,187,982,797 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,605,492,957 |
27,643,312,964 |
27,776,765,071 |
28,187,982,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
921,520,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,239,310,379 |
1,239,310,379 |
1,239,310,379 |
1,239,310,379 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
531,698,978 |
569,518,985 |
702,971,092 |
1,114,188,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
321,071,683 |
358,891,690 |
492,343,797 |
210,627,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
210,627,295 |
210,627,295 |
210,627,295 |
903,561,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
91,285,553,564 |
103,134,076,878 |
136,328,911,920 |
176,932,117,703 |
|