TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,171,082,665 |
72,989,130,507 |
82,884,078,614 |
85,604,902,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,474,744,944 |
253,987,476 |
608,054,267 |
3,105,266,649 |
|
1. Tiền |
2,474,744,944 |
253,987,476 |
608,054,267 |
3,105,266,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,141,379,147 |
69,466,223,461 |
81,301,289,914 |
80,428,740,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,685,144,291 |
28,926,813,891 |
29,918,799,578 |
34,986,138,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,000,000 |
|
|
40,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,416,234,856 |
40,539,409,570 |
51,382,490,336 |
45,402,602,276 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,554,958,574 |
3,026,884,240 |
937,743,198 |
2,070,895,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,554,958,574 |
3,026,884,240 |
937,743,198 |
2,070,895,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
242,035,330 |
36,991,235 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
229,853,356 |
36,991,235 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,181,974 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,251,312,500 |
9,606,868,016 |
9,340,185,892 |
8,324,946,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,065,451,377 |
1,065,451,377 |
963,144,298 |
913,601,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,065,451,377 |
1,065,451,377 |
963,144,298 |
913,601,870 |
|
- Nguyên giá |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,933,955,298 |
-1,933,955,298 |
-2,036,262,377 |
-2,085,804,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,185,861,123 |
7,541,416,639 |
7,377,041,594 |
6,411,344,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,185,861,123 |
7,541,416,639 |
7,377,041,594 |
6,411,344,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
136,422,395,165 |
82,595,998,523 |
92,224,264,506 |
93,929,849,138 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,674,837,202 |
54,961,388,551 |
64,489,614,154 |
66,504,193,605 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,725,889,606 |
52,360,731,177 |
62,632,550,072 |
64,240,936,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,850,500,000 |
8,754,495,000 |
12,689,142,250 |
14,152,676,536 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,403,579,167 |
2,103,579,167 |
442,131,263 |
442,131,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,222,706,705 |
6,397,307,829 |
928,987,080 |
7,482,452,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
118,377,329 |
390,717 |
32,952,838 |
1,135,570,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
51,682,433,552 |
2,335,883,781 |
14,392,648,496 |
7,529,166,065 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,037,085,327 |
32,589,267,157 |
33,966,880,619 |
33,343,290,280 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
411,207,526 |
179,807,526 |
179,807,526 |
155,649,439 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,948,947,596 |
2,600,657,374 |
1,857,064,082 |
2,263,257,183 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
935,787,596 |
1,625,497,374 |
881,904,082 |
1,288,097,183 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,013,160,000 |
975,160,000 |
975,160,000 |
975,160,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,747,557,963 |
27,634,609,972 |
27,734,650,352 |
27,425,655,533 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,747,557,963 |
27,634,609,972 |
27,734,650,352 |
27,425,655,533 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
22,084,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
22,084,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
921,520,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,142,664,812 |
1,142,664,812 |
1,142,664,812 |
1,239,310,379 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
351,861,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
351,861,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
136,422,395,165 |
82,595,998,523 |
92,224,264,506 |
93,929,849,138 |
|