TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,353,633,688 |
146,449,448,055 |
95,253,859,338 |
117,508,603,915 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,979,241,213 |
11,770,453,307 |
6,564,400,989 |
9,844,168,146 |
|
1. Tiền |
2,179,241,213 |
10,970,453,307 |
1,064,400,989 |
9,844,168,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
800,000,000 |
800,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,663,329,967 |
132,346,518,178 |
83,167,519,269 |
101,910,714,672 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,623,873,897 |
32,632,759,394 |
23,948,152,264 |
25,694,639,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,386,930 |
77,000,000 |
104,886,930 |
15,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,988,069,140 |
99,636,758,784 |
59,114,480,075 |
76,201,074,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,616,905,580 |
2,332,476,570 |
5,270,938,404 |
4,897,341,498 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,616,905,580 |
2,332,476,570 |
5,270,938,404 |
4,897,341,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,156,928 |
|
251,000,676 |
856,379,599 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
94,156,928 |
|
251,000,676 |
856,379,599 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,376,697,483 |
11,446,134,797 |
12,335,511,924 |
11,984,435,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,816,692,866 |
1,754,421,051 |
1,698,829,938 |
1,640,808,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,816,692,866 |
1,754,421,051 |
1,698,829,938 |
1,640,808,123 |
|
- Nguyên giá |
3,581,538,825 |
3,581,538,825 |
3,581,538,825 |
3,581,538,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,764,845,959 |
-1,827,117,774 |
-1,882,708,887 |
-1,940,730,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
600,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,960,004,617 |
8,691,713,746 |
9,636,681,986 |
9,343,627,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,960,004,617 |
8,691,713,746 |
9,636,681,986 |
9,343,627,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
113,730,331,171 |
157,895,582,852 |
107,589,371,262 |
129,493,039,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,323,223,940 |
131,998,494,067 |
81,415,800,707 |
103,298,605,648 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,958,621,640 |
129,234,148,352 |
78,192,013,466 |
100,685,457,152 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
258,954,345 |
246,067,415 |
1,900,000,000 |
735,163,493 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,983,340,741 |
10,448,049,296 |
167,954,345 |
17,060,647,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,762,575 |
179,386,250 |
13,607,052,889 |
11,689,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
75,493,053 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
64,658,148,743 |
|
20,994,252,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
31,907,384,758 |
|
2,888,732,364 |
58,160,767,602 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,164,342,226 |
49,699,659,653 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,465,000,000 |
59,029,843,820 |
3,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
522,936,995 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
537,836,995 |
537,836,995 |
522,936,995 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,364,602,300 |
2,764,345,715 |
3,223,787,241 |
2,613,148,496 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,246,442,300 |
1,646,185,715 |
2,105,627,241 |
1,514,988,496 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,118,160,000 |
|
1,118,160,000 |
1,098,160,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,118,160,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,407,107,231 |
25,897,088,785 |
26,173,570,555 |
26,194,433,525 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,407,107,231 |
25,897,088,785 |
26,173,570,555 |
26,194,433,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,568,000,000 |
19,568,000,000 |
19,568,000,000 |
19,568,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,568,000,000 |
19,568,000,000 |
19,568,000,000 |
19,568,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,937,223,600 |
1,937,223,600 |
1,937,223,600 |
1,937,223,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
921,520,000 |
|
921,520,000 |
921,520,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-921,520,000 |
|
-921,520,000 |
-921,520,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,924,531,326 |
2,924,531,326 |
2,924,531,326 |
2,924,531,326 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
977,352,305 |
1,467,333,859 |
1,743,815,629 |
1,764,678,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
313,747,406 |
313,747,406 |
1,304,215,653 |
1,325,078,623 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
663,604,899 |
1,153,586,453 |
439,599,976 |
439,599,976 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
113,730,331,171 |
157,895,582,852 |
107,589,371,262 |
129,493,039,173 |
|