MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,353,633,688 146,449,448,055 95,253,859,338 117,508,603,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,979,241,213 11,770,453,307 6,564,400,989 9,844,168,146
1. Tiền 2,179,241,213 10,970,453,307 1,064,400,989 9,844,168,146
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000 800,000,000 5,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,663,329,967 132,346,518,178 83,167,519,269 101,910,714,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,623,873,897 32,632,759,394 23,948,152,264 25,694,639,859
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,386,930 77,000,000 104,886,930 15,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,988,069,140 99,636,758,784 59,114,480,075 76,201,074,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,616,905,580 2,332,476,570 5,270,938,404 4,897,341,498
1. Hàng tồn kho 7,616,905,580 2,332,476,570 5,270,938,404 4,897,341,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,156,928 251,000,676 856,379,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 94,156,928 251,000,676 856,379,599
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,376,697,483 11,446,134,797 12,335,511,924 11,984,435,258
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,816,692,866 1,754,421,051 1,698,829,938 1,640,808,123
1. Tài sản cố định hữu hình 1,816,692,866 1,754,421,051 1,698,829,938 1,640,808,123
- Nguyên giá 3,581,538,825 3,581,538,825 3,581,538,825 3,581,538,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,764,845,959 -1,827,117,774 -1,882,708,887 -1,940,730,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,960,004,617 8,691,713,746 9,636,681,986 9,343,627,135
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,960,004,617 8,691,713,746 9,636,681,986 9,343,627,135
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,730,331,171 157,895,582,852 107,589,371,262 129,493,039,173
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,323,223,940 131,998,494,067 81,415,800,707 103,298,605,648
I. Nợ ngắn hạn 84,958,621,640 129,234,148,352 78,192,013,466 100,685,457,152
1. Phải trả người bán ngắn hạn 258,954,345 246,067,415 1,900,000,000 735,163,493
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,983,340,741 10,448,049,296 167,954,345 17,060,647,350
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,762,575 179,386,250 13,607,052,889 11,689,599
4. Phải trả người lao động 75,493,053
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,658,148,743 20,994,252,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 31,907,384,758 2,888,732,364 58,160,767,602
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,164,342,226 49,699,659,653
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,465,000,000 59,029,843,820 3,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 522,936,995
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 537,836,995 537,836,995 522,936,995
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,364,602,300 2,764,345,715 3,223,787,241 2,613,148,496
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,246,442,300 1,646,185,715 2,105,627,241 1,514,988,496
7. Phải trả dài hạn khác 1,118,160,000 1,118,160,000 1,098,160,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,118,160,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,407,107,231 25,897,088,785 26,173,570,555 26,194,433,525
I. Vốn chủ sở hữu 25,407,107,231 25,897,088,785 26,173,570,555 26,194,433,525
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,568,000,000 19,568,000,000 19,568,000,000 19,568,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,568,000,000 19,568,000,000 19,568,000,000 19,568,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,937,223,600 1,937,223,600 1,937,223,600 1,937,223,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 921,520,000 921,520,000 921,520,000
5. Cổ phiếu quỹ -921,520,000 -921,520,000 -921,520,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,924,531,326 2,924,531,326 2,924,531,326 2,924,531,326
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 977,352,305 1,467,333,859 1,743,815,629 1,764,678,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 313,747,406 313,747,406 1,304,215,653 1,325,078,623
- LNST chưa phân phối kỳ này 663,604,899 1,153,586,453 439,599,976 439,599,976
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,730,331,171 157,895,582,852 107,589,371,262 129,493,039,173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.