1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
353,694,269,260 |
411,314,411,890 |
410,499,867,665 |
273,163,174,343 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,843,833,045 |
5,988,242,141 |
23,601,855,459 |
10,616,587,138 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
338,850,436,215 |
405,326,169,749 |
386,898,012,206 |
262,546,587,205 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
275,808,972,623 |
339,788,953,283 |
320,870,701,706 |
240,347,627,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,041,463,592 |
65,537,216,466 |
66,027,310,500 |
22,198,960,032 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,071,423 |
18,325,600 |
41,253,523 |
443,362,988 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,897,542,376 |
2,884,283,104 |
3,759,901,545 |
4,826,316,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,885,269,649 |
2,884,283,104 |
3,759,901,545 |
4,826,316,483 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,691,872,875 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,552,310,051 |
1,709,095,136 |
1,315,274,222 |
12,856,495,773 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,505,140,763 |
10,114,014,111 |
22,408,293,746 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,098,541,825 |
50,848,149,715 |
38,585,094,510 |
3,267,637,889 |
|
12. Thu nhập khác |
1,640,365,758 |
2,610,797,347 |
1,868,755,767 |
796,342,884 |
|
13. Chi phí khác |
5,322,380 |
|
|
1,819,646,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,635,043,378 |
2,610,797,347 |
1,868,755,767 |
-1,023,303,118 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,733,585,203 |
53,458,947,062 |
40,453,850,277 |
2,244,334,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,896,679,869 |
11,044,800,200 |
8,219,545,734 |
448,866,954 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,836,905,334 |
42,414,146,862 |
32,234,304,543 |
1,795,467,817 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,836,905,334 |
42,414,146,862 |
32,234,304,543 |
1,795,467,817 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,113 |
1,156 |
879 |
49 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|