1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
472,187,206,312 |
170,280,286,712 |
353,694,269,260 |
411,314,411,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
47,648,379,564 |
8,614,986,475 |
14,843,833,045 |
5,988,242,141 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
424,538,826,748 |
161,665,300,237 |
338,850,436,215 |
405,326,169,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
330,167,055,704 |
151,986,238,773 |
275,808,972,623 |
339,788,953,283 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,371,771,044 |
9,679,061,464 |
63,041,463,592 |
65,537,216,466 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
182,109,253 |
111,863,483 |
12,071,423 |
18,325,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,442,978,195 |
4,888,187,575 |
4,897,542,376 |
2,884,283,104 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,419,963,322 |
4,888,187,575 |
4,885,269,649 |
2,884,283,104 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,929,641,211 |
1,556,876,909 |
1,552,310,051 |
1,709,095,136 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,102,032,109 |
3,605,735,630 |
7,505,140,763 |
10,114,014,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,079,228,782 |
-259,875,167 |
49,098,541,825 |
50,848,149,715 |
|
12. Thu nhập khác |
2,965,416,838 |
1,814,287,321 |
1,640,365,758 |
2,610,797,347 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,322,380 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,965,416,838 |
1,814,287,321 |
1,635,043,378 |
2,610,797,347 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,044,645,620 |
1,554,412,154 |
50,733,585,203 |
53,458,947,062 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,060,824,717 |
310,882,431 |
9,896,679,869 |
11,044,800,200 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,983,820,903 |
1,243,529,723 |
40,836,905,334 |
42,414,146,862 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,983,820,903 |
1,243,529,723 |
40,836,905,334 |
42,414,146,862 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,580 |
34 |
1,113 |
1,156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|