1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
505,183,789,614 |
239,260,909,493 |
384,227,360,900 |
489,216,496,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,883,877,612 |
14,128,718,021 |
24,998,031,956 |
27,858,188,608 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
461,299,912,002 |
225,132,191,472 |
359,229,328,944 |
461,358,307,695 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
366,960,484,494 |
171,737,553,827 |
295,916,075,317 |
380,495,040,633 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,339,427,508 |
53,394,637,645 |
63,313,253,627 |
80,863,267,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
74,535,560 |
29,829,880 |
734,363,964 |
15,267,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,910,378,968 |
7,839,945,825 |
8,848,993,957 |
5,312,511,722 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,910,378,968 |
7,839,945,825 |
8,834,225,776 |
5,963,559,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,220,425,143 |
1,420,455,235 |
4,703,095,471 |
1,759,933,149 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,406,359,056 |
9,251,947,321 |
8,542,835,703 |
11,848,730,315 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,876,799,901 |
34,912,119,144 |
41,952,692,460 |
61,957,359,132 |
|
12. Thu nhập khác |
1,253,916,097 |
1,497,220,476 |
2,675,629,493 |
3,742,755,876 |
|
13. Chi phí khác |
158,134,166 |
|
|
3,205,037 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,095,781,931 |
1,497,220,476 |
2,675,629,493 |
3,739,550,839 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,972,581,832 |
36,409,339,620 |
44,628,321,953 |
65,696,909,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,395,842,135 |
7,281,867,924 |
8,525,664,390 |
13,101,865,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,576,739,697 |
29,127,471,696 |
36,102,657,563 |
52,595,044,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,576,739,697 |
29,127,471,696 |
36,102,657,563 |
52,595,044,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,487 |
794 |
984 |
1,433 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|